Bản dịch của từ Crocus trong tiếng Việt

Crocus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crocus (Noun)

kɹˈoʊkəs
kɹˈoʊkəs
01

Một loại cây á-âu nhỏ ra hoa vào mùa xuân thuộc họ iris, mọc từ thân cây và có hoa màu vàng sáng, tím hoặc trắng.

A small springflowering eurasian plant of the iris family which grows from a corm and bears bright yellow purple or white flowers.

Ví dụ

The crocus blooms in parks during early spring, attracting many visitors.

Hoa crocus nở ở công viên vào đầu xuân, thu hút nhiều du khách.

Crocuses do not grow well in shaded areas of the city.

Hoa crocus không phát triển tốt ở những khu vực râm mát trong thành phố.

Have you seen the crocus flowers at Central Park this year?

Bạn đã thấy hoa crocus ở Central Park năm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crocus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crocus

Không có idiom phù hợp