Bản dịch của từ Croissant trong tiếng Việt

Croissant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Croissant (Noun)

kɹɑsˈɑn
kɹəsˈɑnt
01

Một loại bánh cuộn hình lưỡi liềm kiểu pháp được làm từ bột men ngọt, dùng vào bữa sáng.

A french crescentshaped roll made of sweet flaky yeast dough eaten for breakfast.

Ví dụ

I always enjoy a warm croissant with butter for breakfast.

Tôi luôn thích một chiếc bánh croissant ấm với bơ cho bữa sáng.

Some people find croissants too rich and prefer simpler breakfasts.

Một số người thấy bánh croissant quá giàu và thích bữa sáng đơn giản hơn.

Do you think croissants are a popular breakfast choice in France?

Bạn nghĩ bánh croissant là lựa chọn bữa sáng phổ biến ở Pháp không?

Dạng danh từ của Croissant (Noun)

SingularPlural

Croissant

Croissants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/croissant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Croissant

Không có idiom phù hợp