Bản dịch của từ Croon trong tiếng Việt
Croon

Croon (Noun)
She sang a croon at the charity event last Saturday.
Cô ấy đã hát một bài croon tại sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not enjoy his croon during the social gathering.
Họ không thích giọng croon của anh ấy trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did you hear her croon at the community festival last year?
Bạn có nghe thấy giọng croon của cô ấy tại lễ hội cộng đồng năm ngoái không?
Croon (Verb)
Ngâm nga hoặc hát với giọng nhẹ nhàng, trầm lắng, đặc biệt là một cách tình cảm.
Hum or sing in a soft low voice especially in a sentimental manner.
She loves to croon lullabies to her baby every night.
Cô ấy thích ngân nga những bài hát ru cho em bé mỗi đêm.
He does not croon at parties; he prefers to dance instead.
Anh ấy không ngân nga ở các bữa tiệc; anh ấy thích nhảy hơn.
Do you croon when you feel happy at social events?
Bạn có ngân nga khi cảm thấy vui ở các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Croon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Croon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Croons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crooning |
Họ từ
Croon là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hát hoặc thì thầm một cách nhẹ nhàng, dịu dàng, thường được sử dụng để mô tả phong cách hát của các nghệ sĩ nhạc pop hoặc jazz. Từ này xuất phát từ đầu thế kỷ 20 và gắn liền với sự thể hiện tình cảm trong âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "croon" không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "croon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "croon", có nghĩa là hát nhẹ nhàng, thường được sử dụng để chỉ âm thanh êm dịu hoặc ngân nga. Từ này cũng có liên hệ với gốc Latinh "cancare", có nghĩa là "hát". Trong suốt lịch sử, "croon" đã phát triển thành biểu hiện chỉ cách thể hiện cảm xúc qua giọng hát ngọt ngào và trầm lắng, phản ánh sự kết nối giữa âm nhạc và tâm trạng của con người.
Từ "croon" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là khi mô tả cách thể hiện tình cảm qua lời hát nhẹ nhàng, du dương. "Croon" cũng thường gắn liền với thể loại nhạc pop và jazz.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp