Bản dịch của từ Crossbill trong tiếng Việt
Crossbill

Crossbill (Noun)
Một loài chim sẻ dày đặc với mỏ chéo thích nghi với việc lấy hạt từ nón của cây lá kim. bộ lông thường có màu đỏ ở con đực và màu xanh ô liu ở con cái.
A thickset finch with a crossed bill adapted for extracting seeds from the cones of conifers the plumage is typically red in the male and olive green in the female.
The male crossbill has bright red plumage during the breeding season.
Chim chéo chép đực có bộ lông đỏ sáng trong mùa sinh sản.
Crossbills do not typically inhabit urban areas in the United States.
Chim chéo chép thường không sống ở khu vực đô thị tại Hoa Kỳ.
Have you ever seen a crossbill in your neighborhood park?
Bạn đã bao giờ thấy một con chéo chép trong công viên khu phố chưa?
Từ "crossbill" chỉ một loại chim thuộc họ Fringillidae, đặc trưng bởi mỏ cong chéo, giúp chúng dễ dàng lấy hạt từ các loại cây thông. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng người Anh thường nhấn mạnh các loài địa phương cụ thể. "Crossbill" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học để chỉ sự khác biệt sinh thái giữa các quần thể chim.
Từ "crossbill" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "cross" mang nghĩa là "giao nhau" và "bill" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "billa", nghĩa là "mỏ". Từ này được sử dụng để chỉ loài chim thuộc họ Finch, có mỏ không thẳng mà giao nhau. Cấu trúc mỏ đặc biệt này giúp chim có khả năng tách hạt từ những quả thông. Sự kết hợp giữa các yếu tố hình thái và chức năng trong từ này phản ánh đúng bản chất sinh học của loài chim này.
Từ "crossbill" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Đọc và Nói, nơi nó thường không được đề cập đến. Tuy nhiên, trong bài thi Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh thái hoặc động vật học. Trong các ngữ cảnh khác, "crossbill" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ một loại chim có mỏ hình chữ thập, thường gặp trong các nghiên cứu về hệ sinh thái rừng.