Bản dịch của từ Crotched trong tiếng Việt
Crotched
Crotched (Verb)
They crotched the fabric to design a unique social banner for events.
Họ đã cắt vải để thiết kế một băng rôn xã hội độc đáo cho sự kiện.
She did not crotch the pants correctly for the fashion show.
Cô ấy đã không cắt quần đúng cách cho buổi trình diễn thời trang.
Did they crotch the materials for the community project on time?
Họ đã cắt nguyên liệu cho dự án cộng đồng đúng hạn chưa?
Để cung cấp một đáy quần.
To provide with a crotch.
The designer crotched the new jeans for the fashion show.
Nhà thiết kế đã may phần đáy cho chiếc quần mới cho buổi trình diễn.
They did not crotch the shorts properly for the summer collection.
Họ đã không may phần đáy cho chiếc quần short đúng cách cho bộ sưu tập mùa hè.
Did the tailor crotch the dress for the gala event?
Người thợ may đã may phần đáy cho chiếc váy cho sự kiện gala chưa?
Crotched (Adjective)
Her new pants are crotched and fit well around the legs.
Chiếc quần mới của cô ấy có đường cong và vừa vặn ở chân.
Those shorts are not crotched; they are too straight.
Chiếc quần soóc đó không có đường cong; chúng quá thẳng.
Are your jeans crotched for better comfort during social events?
Chiếc quần jeans của bạn có đường cong để thoải mái hơn trong các sự kiện xã hội không?
Liên quan đến hoặc giống như một cái háng.
Relating to or resembling a crotch.
The crotched design of the pants was very popular at the event.
Thiết kế có đáy của chiếc quần rất phổ biến tại sự kiện.
These shorts do not have a crotched style for comfort.
Chiếc quần sooc này không có kiểu dáng đáy để thoải mái.
Is the crotched look trending in today's fashion scene?
Kiểu dáng có đáy có đang thịnh hành trong thời trang hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp