Bản dịch của từ Crown jewels trong tiếng Việt
Crown jewels

Crown jewels (Noun)
Đồ trang sức hoặc kho báu quý giá, của một quốc gia hoặc tiểu bang, bây giờ thường là bất cứ thứ gì được coi là của cải hoặc kho báu của một quốc gia, cộng đồng hoặc tương tự.
Precious jewels or treasures as of a nation or state now usually anything considered as the wealth or treasure of a country community or the like.
The crown jewels symbolize the wealth of the British monarchy.
Những viên ngọc quý tượng trưng cho sự giàu có của chế độ quân chủ Anh.
The crown jewels are not displayed in every museum.
Những viên ngọc quý không được trưng bày ở mọi bảo tàng.
Are the crown jewels protected from theft at the Tower of London?
Những viên ngọc quý có được bảo vệ khỏi trộm cắp tại Tháp London không?
Thuật ngữ "crown jewels" thường chỉ những vật quý giá, thường là đồ trang sức, được sử dụng bởi các nhà vua hoặc hoàng hậu. Đặc biệt, cụm từ này thường liên quan đến bộ sưu tập trang sức của hoàng gia Anh, tượng trưng cho quyền lực và sự giàu có. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "crown jewels" cũng có thể ám chỉ đến những tài sản hoặc lợi thế quan trọng nhất trong một tổ chức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Thuật ngữ "crown jewels" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "jewelum", có nghĩa là "đồ trang sức quý giá". Trong lịch sử, các viên ngọc này thường được sử dụng để trang trí vương miện và các biểu tượng quyền lực của các vị vua và nữ hoàng, phản ánh sự giàu có và quyền lực của triều đại. Hiện nay, cụm từ này không chỉ ám chỉ đến những đồ vật quý giá thực tế mà còn mang nghĩa biểu trưng cho những tài sản, kho báu quý báu nhất trong một tổ chức hoặc quốc gia.
Cụm từ "crown jewels" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng khi có, nó thường liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc biểu tượng quyền lực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những tài sản quý giá nhất của một tổ chức hay quốc gia, hoặc trong ngành công nghiệp công nghệ để diễn tả những sản phẩm hoặc dịch vụ tốt nhất. Từ ngữ này có thể xuất hiện trong văn bản học thuật, báo chí, và thảo luận về di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp