Bản dịch của từ Crucial point trong tiếng Việt
Crucial point

Crucial point (Phrase)
Một thực tế hoặc khía cạnh của một cái gì đó có ý nghĩa hoặc quan trọng, đặc biệt là khi yêu cầu giải pháp hoặc quyết định.
A fact or aspect of something that is significant or important especially when requiring resolution or decision.
Education is a crucial point in improving social mobility.
Giáo dục là một điểm quan trọng trong việc cải thiện tầm vóc xã hội.
Access to healthcare is a crucial point for social development.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế là một điểm quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Equal opportunities are a crucial point in achieving social equality.
Cơ hội bình đẳng là một điểm quan trọng trong việc đạt được sự bình đẳng xã hội.
Cụm từ "crucial point" chỉ một yếu tố hoặc tình huống đặc biệt quan trọng trong một sự việc, quyết định hay quá trình nào đó. Nó thường dùng để làm nổi bật một khía cạnh mang tính quyết định, có khả năng ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chung cả trong British English và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể bị ảnh hưởng bởi phong cách diễn đạt địa phương.
Từ "crucial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crucialis", mang nghĩa "thuộc về cây thập giá" (crux nghĩa là "cây thập giá"). Trong lịch sử, crucialis liên kết với những khoảnh khắc quan trọng, quyết định tương tự như việc cây thập giá biểu trưng cho sự khốn khó và khúc quanh. Hiện nay, "crucial" được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc điểm mấu chốt mang tính quyết định trong một bối cảnh nào đó, phản ánh bản chất của sự quan trọng và sự chọn lựa.
Cụm từ "crucial point" xuất hiện với tần suất khá cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh nêu rõ quan điểm và lập luận. Từ "crucial" thường được sử dụng trong bối cảnh nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự cần thiết của một yếu tố nào đó trong một vấn đề. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, báo cáo nghiên cứu và bài viết phân tích, nơi việc xác định và nhấn mạnh các điểm mấu chốt là rất quan trọng cho sự diễn đạt ý tưởng và lập luận hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp