Bản dịch của từ Crucial point trong tiếng Việt

Crucial point

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucial point (Phrase)

kɹˈuʃl pɔɪnt
kɹˈuʃl pɔɪnt
01

Một thực tế hoặc khía cạnh của một cái gì đó có ý nghĩa hoặc quan trọng, đặc biệt là khi yêu cầu giải pháp hoặc quyết định.

A fact or aspect of something that is significant or important especially when requiring resolution or decision.

Ví dụ

Education is a crucial point in improving social mobility.

Giáo dục là một điểm quan trọng trong việc cải thiện tầm vóc xã hội.

Access to healthcare is a crucial point for social development.

Việc tiếp cận dịch vụ y tế là một điểm quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Equal opportunities are a crucial point in achieving social equality.

Cơ hội bình đẳng là một điểm quan trọng trong việc đạt được sự bình đẳng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crucial point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucial point

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.