Bản dịch của từ Crucial question trong tiếng Việt
Crucial question
Crucial question (Noun)
Một vấn đề hoặc chủ đề quan trọng hoặc quan trọng để thảo luận.
An important or crucial issue or topic for discussion.
The crucial question is how to reduce poverty in urban areas.
Câu hỏi quan trọng là làm thế nào để giảm nghèo ở đô thị.
This crucial question cannot be ignored during the conference.
Câu hỏi quan trọng này không thể bị bỏ qua trong hội nghị.
Is climate change a crucial question for our society today?
Biến đổi khí hậu có phải là câu hỏi quan trọng cho xã hội hôm nay không?
Crucial question (Adjective)
Quyết đoán hoặc phê phán, đặc biệt là trong sự thành công hay thất bại của việc gì đó.
Decisive or critical especially in the success or failure of something.
Education is a crucial question for social development in Vietnam.
Giáo dục là một câu hỏi quan trọng cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam.
The government does not see this issue as a crucial question.
Chính phủ không coi vấn đề này là một câu hỏi quan trọng.
Is climate change a crucial question for social justice today?
Biến đổi khí hậu có phải là một câu hỏi quan trọng cho công bằng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp