Bản dịch của từ Crucial question trong tiếng Việt

Crucial question

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucial question (Noun)

kɹˌutʃɨslˈuʃən
kɹˌutʃɨslˈuʃən
01

Một vấn đề hoặc chủ đề quan trọng hoặc quan trọng để thảo luận.

An important or crucial issue or topic for discussion.

Ví dụ

The crucial question is how to reduce poverty in urban areas.

Câu hỏi quan trọng là làm thế nào để giảm nghèo ở đô thị.

This crucial question cannot be ignored during the conference.

Câu hỏi quan trọng này không thể bị bỏ qua trong hội nghị.

Is climate change a crucial question for our society today?

Biến đổi khí hậu có phải là câu hỏi quan trọng cho xã hội hôm nay không?

Crucial question (Adjective)

kɹˌutʃɨslˈuʃən
kɹˌutʃɨslˈuʃən
01

Quyết đoán hoặc phê phán, đặc biệt là trong sự thành công hay thất bại của việc gì đó.

Decisive or critical especially in the success or failure of something.

Ví dụ

Education is a crucial question for social development in Vietnam.

Giáo dục là một câu hỏi quan trọng cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam.

The government does not see this issue as a crucial question.

Chính phủ không coi vấn đề này là một câu hỏi quan trọng.

Is climate change a crucial question for social justice today?

Biến đổi khí hậu có phải là một câu hỏi quan trọng cho công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crucial question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucial question

Không có idiom phù hợp