Bản dịch của từ Cruising speed trong tiếng Việt
Cruising speed

Cruising speed (Noun)
Tốc độ dành cho một phương tiện, tàu thủy hoặc máy bay cụ thể, thường dưới mức tối đa một chút, thoải mái và tiết kiệm.
A speed for a particular vehicle, ship, or aircraft, usually somewhat below maximum, that is comfortable and economical.
The yacht sailed at a comfortable cruising speed along the coast.
Chiếc du thuyền đi với tốc độ du lịch thoải mái dọc theo bờ biển.
The airplane maintained a steady cruising speed during the flight.
Máy bay duy trì một tốc độ du lịch ổn định trong suốt chuyến bay.
The car's cruising speed on the highway was ideal for fuel efficiency.
Tốc độ du lịch của chiếc xe trên xa lộ rất lý tưởng cho hiệu suất nhiên liệu.
"Tốc độ hành trình" (cruising speed) được định nghĩa là tốc độ mà một phương tiện di chuyển một cách ổn định và hiệu quả trong thời gian dài, thường được áp dụng đối với máy bay, tàu thủy và ô tô. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh hàng không, "cruising speed" thường chỉ tốc độ tiêu chuẩn trong chuyến bay mà không có ý nghĩa tương tự trong các lĩnh vực khác. Việc hiểu rõ khái niệm này là cần thiết để tối ưu hóa hành trình và tiết kiệm nhiên liệu.
Thuật ngữ "cruising speed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cruise" và "speed". "Cruise" xuất phát từ tiếng Pháp "crouiser", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "kruisen", nghĩa là di chuyển, thường trong bối cảnh hàng hải. "Speed" lại bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "spēd", nghĩa là sự thành công hoặc tốc độ. Kết hợp lại, "cruising speed" diễn đạt tốc độ ổn định mà phương tiện di chuyển ở trạng thái tối ưu, phản ánh sự phát triển trong ngành vận tải và hàng không hiện đại.
Thuật ngữ "cruising speed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến ngành hàng không hoặc giao thông vận tải. Trong kĩ năng Nói và Viết, từ này được sử dụng ít hơn, thường trong các bài luận hoặc thảo luận về hiệu suất vận tải. Ngoài ra, trong các tình huống thực tiễn, "cruising speed" chỉ tốc độ ổn định mà phương tiện duy trì trong suốt hành trình, đặc biệt là trong ngành hàng không hoặc hàng hải.