Bản dịch của từ Cruising speed trong tiếng Việt

Cruising speed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruising speed (Noun)

kɹˌusˈɪpsənd
kɹˌusˈɪpsənd
01

Tốc độ dành cho một phương tiện, tàu thủy hoặc máy bay cụ thể, thường dưới mức tối đa một chút, thoải mái và tiết kiệm.

A speed for a particular vehicle, ship, or aircraft, usually somewhat below maximum, that is comfortable and economical.

Ví dụ

The yacht sailed at a comfortable cruising speed along the coast.

Chiếc du thuyền đi với tốc độ du lịch thoải mái dọc theo bờ biển.

The airplane maintained a steady cruising speed during the flight.

Máy bay duy trì một tốc độ du lịch ổn định trong suốt chuyến bay.

The car's cruising speed on the highway was ideal for fuel efficiency.

Tốc độ du lịch của chiếc xe trên xa lộ rất lý tưởng cho hiệu suất nhiên liệu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cruising speed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruising speed

Không có idiom phù hợp