Bản dịch của từ Cryolite trong tiếng Việt
Cryolite

Cryolite (Noun)
Cryolite is essential for refining aluminum from bauxite in factories.
Cryolite rất quan trọng để tinh chế nhôm từ bauxite trong các nhà máy.
Many people do not understand the role of cryolite in aluminum production.
Nhiều người không hiểu vai trò của cryolite trong sản xuất nhôm.
Is cryolite used in all aluminum smelting processes worldwide?
Cryolite có được sử dụng trong tất cả các quy trình luyện nhôm trên toàn thế giới không?
Cryolit là một khoáng vật hiếm, có công thức hóa học Na3AlF6, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trong tự nhiên. Khoáng vật này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp nhôm, làm chất trợ dung trong quá trình điện phân để sản xuất nhôm từ quặng bauxite. Ở Anh và Mỹ, khái niệm "cryolite" được nhìn nhận tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tại Mỹ, âm cuối "lite" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với Anh, nơi "cryolite" có âm sắc rõ ràng hơn.
Từ "cryolite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "cryo-" có nghĩa là "lạnh" và phần đuôi "-lite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lithos" có nghĩa là "đá". Cryolite, được phát hiện vào thế kỷ 19 ở Greenland, là một khoáng vật chứa natri và nhôm, thường sử dụng trong ngành nhôm luyện. Sự kết hợp giữa nhiệt độ thấp và tính chất khoáng vật của nó phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại, liên quan đến cả tính chất vật lý và ứng dụng công nghiệp.
Cryolite là một từ chuyên ngành chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh hóa học và công nghiệp luyện kim, đặc biệt liên quan đến quá trình sản xuất nhôm. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, thường chỉ xảy ra trong các bài thi có liên quan đến chủ đề hóa học hoặc khoa học vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, cryolite có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về khoáng sản hoặc ứng dụng của nó trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp