Bản dịch của từ Cryoscopy trong tiếng Việt
Cryoscopy
Cryoscopy (Noun)
Đo điểm đóng băng của chất lỏng; đặc biệt là quy trình đo mức độ đóng băng của chất lỏng giảm xuống khi một chất được hòa tan trong đó.
The measurement of the freezing point of liquids especially the procedure of measuring by how much the freezing point of a liquid is lowered when a substance is dissolved in it.
Cryoscopy helps scientists understand the properties of various social liquids.
Cryoscopy giúp các nhà khoa học hiểu các tính chất của các chất lỏng xã hội.
Cryoscopy does not apply to solid materials in social experiments.
Cryoscopy không áp dụng cho các vật liệu rắn trong các thí nghiệm xã hội.
Does cryoscopy reveal important data about social behaviors in liquids?
Cryoscopy có tiết lộ dữ liệu quan trọng về hành vi xã hội trong chất lỏng không?
Cryoscopy, hay còn gọi là 'phân tích dung môi', là một phương pháp nghiên cứu để xác định điểm đóng băng của dung dịch, từ đó suy ra nồng độ và bản chất của các chất hòa tan. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong hóa học và lĩnh vực thực phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể.
Từ "cryoscopy" có nguồn gốc từ hai phần Latinh: "cryo-" bắt nguồn từ "caryon", có nghĩa là lạnh, và "-scopy", bắt nguồn từ "scopec", có nghĩa là quan sát hay kiểm tra. Thuật ngữ này được sử dụng trong khoa học để chỉ phương pháp xác định tính chất của chất lỏng dựa trên điểm đóng băng của chúng. Ứng dụng của cryoscopy trong hóa học chủ yếu nhằm phân tích và nghiên cứu các dung dịch, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Cryoscopy, thuật ngữ liên quan đến phương pháp đo nhiệt độ đóng băng nhằm xác định thành phần hóa học, xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh khoa học, nhưng ít thấy trong Khóa viết và Nói, nơi chủ yếu chú trọng đến từ vựng phổ biến hơn. Ngoài ra, cryoscopy thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu và tài liệu khoa học, đặc biệt liên quan đến hóa học và vật lý, khi mô tả các kỹ thuật phân tích và nghiên cứu.