Bản dịch của từ Cultural activity trong tiếng Việt

Cultural activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural activity (Noun)

kˈʌltʃɚəl æktˈɪvəti
kˈʌltʃɚəl æktˈɪvəti
01

Một hoạt động liên quan đến nghệ thuật, phong tục và truyền thống của một xã hội hoặc nhóm cụ thể.

An activity that is related to the arts, customs, and traditions of a particular society or group.

Ví dụ

The festival included various cultural activities that showcased local traditions.

Lễ hội bao gồm nhiều hoạt động văn hóa thể hiện truyền thống địa phương.

Cultural activities do not always attract a large audience in cities.

Các hoạt động văn hóa không phải lúc nào cũng thu hút đông đảo khán giả ở thành phố.

Which cultural activities are popular among young people in your community?

Những hoạt động văn hóa nào phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn?

02

Tham gia vào các hoạt động thể hiện hoặc thúc đẩy các đặc điểm của một nền văn hóa.

Engagement in activities that express or promote the characteristics of a culture.

Ví dụ

The festival featured many cultural activities, showcasing Vietnamese traditions and art.

Lễ hội có nhiều hoạt động văn hóa, thể hiện truyền thống và nghệ thuật Việt Nam.

Cultural activities do not only promote understanding but also foster community bonds.

Các hoạt động văn hóa không chỉ thúc đẩy sự hiểu biết mà còn gắn kết cộng đồng.

What cultural activities are planned for the upcoming International Day of Peace?

Có những hoạt động văn hóa nào được lên kế hoạch cho Ngày Hòa bình Thế giới sắp tới?

03

Các sự kiện hoặc hành động thúc đẩy sự hiểu biết và giao lưu văn hóa.

Events or actions that foster cultural understanding and exchange.

Ví dụ

The festival featured many cultural activities celebrating Vietnamese heritage and traditions.

Lễ hội có nhiều hoạt động văn hóa kỷ niệm di sản và truyền thống Việt Nam.

Cultural activities do not always attract a large audience in cities.

Các hoạt động văn hóa không phải lúc nào cũng thu hút đông đảo khán giả ở thành phố.

What cultural activities are planned for the upcoming International Day event?

Các hoạt động văn hóa nào được lên kế hoạch cho sự kiện Ngày Quốc tế sắp tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cultural activity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural activity

Không có idiom phù hợp