Bản dịch của từ Cultural factors trong tiếng Việt

Cultural factors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural factors (Noun)

kˈʌltʃɚəl fˈæktɚz
kˈʌltʃɚəl fˈæktɚz
01

Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và niềm tin của một nhóm do nền tảng văn hóa của họ.

Elements that influence the behavior and beliefs of a group due to their cultural background.

Ví dụ

Cultural factors shape social interactions in diverse communities like New York.

Các yếu tố văn hóa hình thành các tương tác xã hội ở các cộng đồng đa dạng như New York.

Cultural factors do not affect everyone in the same way in society.

Các yếu tố văn hóa không ảnh hưởng đến mọi người theo cùng một cách trong xã hội.

How do cultural factors influence friendships among students in schools?

Các yếu tố văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn giữa học sinh trong trường?

02

Các khía cạnh của xã hội hình thành các tương tác và nhận thức giữa các cá nhân.

Aspects of society that shape interactions and perceptions among individuals.

Ví dụ

Cultural factors influence how people interact in social settings like parties.

Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong các buổi tiệc.

Cultural factors do not always dictate social behavior among diverse groups.

Yếu tố văn hóa không phải lúc nào cũng quyết định hành vi xã hội giữa các nhóm đa dạng.

What cultural factors affect social interactions in your community today?

Những yếu tố văn hóa nào ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng bạn hôm nay?

03

Các thành phần của văn hóa ảnh hưởng đến động lực xã hội và cấu trúc cộng đồng.

Components of culture that affect social dynamics and community structures.

Ví dụ

Cultural factors influence community relationships in diverse cities like New York.

Các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng ở New York.

Cultural factors do not always promote harmony in multicultural societies.

Các yếu tố văn hóa không luôn thúc đẩy sự hòa hợp trong các xã hội đa văn hóa.

What cultural factors shape the social dynamics in your neighborhood?

Các yếu tố văn hóa nào hình thành các động lực xã hội trong khu phố của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural factors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural factors

Không có idiom phù hợp