Bản dịch của từ Cultural factors trong tiếng Việt
Cultural factors

Cultural factors (Noun)
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và niềm tin của một nhóm do nền tảng văn hóa của họ.
Elements that influence the behavior and beliefs of a group due to their cultural background.
Cultural factors shape social interactions in diverse communities like New York.
Các yếu tố văn hóa hình thành các tương tác xã hội ở các cộng đồng đa dạng như New York.
Cultural factors do not affect everyone in the same way in society.
Các yếu tố văn hóa không ảnh hưởng đến mọi người theo cùng một cách trong xã hội.
How do cultural factors influence friendships among students in schools?
Các yếu tố văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn giữa học sinh trong trường?
Cultural factors influence how people interact in social settings like parties.
Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong các buổi tiệc.
Cultural factors do not always dictate social behavior among diverse groups.
Yếu tố văn hóa không phải lúc nào cũng quyết định hành vi xã hội giữa các nhóm đa dạng.
What cultural factors affect social interactions in your community today?
Những yếu tố văn hóa nào ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng bạn hôm nay?
Cultural factors influence community relationships in diverse cities like New York.
Các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng ở New York.
Cultural factors do not always promote harmony in multicultural societies.
Các yếu tố văn hóa không luôn thúc đẩy sự hòa hợp trong các xã hội đa văn hóa.
What cultural factors shape the social dynamics in your neighborhood?
Các yếu tố văn hóa nào hình thành các động lực xã hội trong khu phố của bạn?
"Cultural factors" là thuật ngữ chỉ những yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi, nhận thức và giá trị của một cá nhân hoặc nhóm. Các yếu tố này bao gồm ngôn ngữ, tôn giáo, truyền thống, phong tục tập quán và lịch sử. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ nghĩa có thể khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng.