Bản dịch của từ Cultural influence trong tiếng Việt
Cultural influence

Cultural influence (Noun)
Cultural influence shapes our social behaviors and beliefs in significant ways.
Ảnh hưởng văn hóa hình thành hành vi và niềm tin xã hội của chúng ta.
Cultural influence does not always lead to positive social changes in communities.
Ảnh hưởng văn hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
How does cultural influence affect social interactions among different groups?
Ảnh hưởng văn hóa tác động như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các nhóm?
Cultural influence affects how families celebrate holidays like Thanksgiving.
Ảnh hưởng văn hóa tác động đến cách gia đình tổ chức lễ hội như Lễ Tạ Ơn.
Cultural influence does not always promote equality in social interactions.
Ảnh hưởng văn hóa không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự bình đẳng trong tương tác xã hội.
What cultural influence shapes our views on education and success today?
Ảnh hưởng văn hóa nào định hình quan điểm của chúng ta về giáo dục và thành công ngày nay?
Ảnh hưởng của một nền văn hóa trong việc hình thành biểu hiện nghệ thuật, ngôn ngữ hoặc truyền thống.
The influence of a culture in shaping artistic expression, language, or traditions.
Cultural influence shapes social norms in communities like the Hispanic population.
Ảnh hưởng văn hóa định hình các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng như người Hispanic.
Cultural influence does not diminish in urban areas like New York City.
Ảnh hưởng văn hóa không giảm đi ở các khu vực đô thị như New York.
How does cultural influence affect social behavior in different cultures?
Ảnh hưởng văn hóa tác động như thế nào đến hành vi xã hội ở các nền văn hóa khác nhau?
"Ảnh hưởng văn hóa" đề cập đến tác động mà một nền văn hóa có thể tạo ra đối với các đặc điểm, hành vi và giá trị của cá nhân hoặc cộng đồng khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, nhân văn và văn hóa, để phân tích cách thức giao thoa giữa các nền văn hóa. Sự ảnh hưởng này có thể diễn ra thông qua ngôn ngữ, nghệ thuật, tôn giáo và các phương tiện truyền thông, từ đó hình thành nên các thái độ và cách hiểu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
