Bản dịch của từ Cummingtonite trong tiếng Việt
Cummingtonite

Cummingtonite (Noun)
Cummingtonite is found in some social studies research on geology.
Cummingtonite được tìm thấy trong một số nghiên cứu xã hội về địa chất.
Many social scientists do not study cummingtonite in their work.
Nhiều nhà khoa học xã hội không nghiên cứu cummingtonite trong công việc của họ.
Is cummingtonite important for understanding social impacts of mining?
Cummingtonite có quan trọng cho việc hiểu tác động xã hội của khai thác không?
Cummingtonite là một khoáng chất silicat thuộc nhóm amphibole, có công thức hóa học chính xác là (Mg, Fe)7Si8O22(OH)2. Nó thường có màu xanh lục đen hoặc nâu, với độ cứng khoảng 5.5 đến 6 trên thang Mohs. Tên gọi cummingtonite xuất phát từ địa điểm Cummington, Massachusetts, nơi khoáng chất này lần đầu tiên được phát hiện. Cummingtonite không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Cummingtonite là một khoáng vật silicate ferromagnesi yang có nguồn gốc từ từ "Cummington", nơi mà nó lần đầu tiên được phát hiện tại bang Massachusetts, Hoa Kỳ. Tên gọi này xuất phát từ tiếng Latinh, liên quan đến "cum", nghĩa là "cùng với", thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố khoáng chất trong cấu trúc của nó. Kể từ khi được định nghĩa vào đầu thế kỷ 20, cummingtonite đã trở thành một đối tượng nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học.
Cummingtonite là một thuật ngữ hiếm gặp trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết vì nó thuộc lĩnh vực địa chất và khoáng vật học. Tuy nhiên, trong các văn bản chuyên ngành và tài liệu khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại khoáng vật silicat. Cummingtonite xuất hiện chủ yếu trong các nghiên cứu về thành phần khoáng vật của đá và có thể liên quan đến lĩnh vực khai thác mỏ và môi trường địa chất.