Bản dịch của từ Cumulative scale trong tiếng Việt
Cumulative scale
Noun [U/C]

Cumulative scale (Noun)
kjˈumjələtɨv skˈeɪl
kjˈumjələtɨv skˈeɪl
01
Một thang đo tích lũy hoặc xây dựng dựa trên các phép đo hoặc giá trị trước đó.
A scale that accumulates or builds upon previous measurements or values.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp đánh giá hiệu suất hoặc thành tích cộng dồn điểm hoặc số trong suốt thời gian.
A method of evaluating performance or achievement that adds points or scores over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại thang đo trong đó tổng là tổng của các đóng góp hoặc số riêng lẻ.
A type of measurement scale where the total is the sum of individual contributions or scores.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cumulative scale
Không có idiom phù hợp