Bản dịch của từ Current portion of long-term liability trong tiếng Việt

Current portion of long-term liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current portion of long-term liability (Noun)

kɝˈənt pˈɔɹʃən ˈʌv lˈɔŋtɝˈm lˌaɪəbˈɪlɨti
kɝˈənt pˈɔɹʃən ˈʌv lˈɔŋtɝˈm lˌaɪəbˈɪlɨti
01

Phần của nợ dài hạn phải được thanh toán trong vòng một năm tới.

The part of long-term debt that is due to be paid within the next year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó đại diện cho các nghĩa vụ ngắn hạn phát sinh từ nợ dài hạn.

It represents short-term obligations arising from long-term debt.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ này được sử dụng trong báo cáo tài chính để chỉ những nghĩa vụ dự kiến sẽ được thanh toán trong tương lai gần.

This term is used in financial statements to indicate liabilities that are expected to be settled in the near future.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/current portion of long-term liability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Current portion of long-term liability

Không có idiom phù hợp