Bản dịch của từ Currycel trong tiếng Việt

Currycel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currycel (Noun)

01

(incel tiếng lóng, tiếng lóng dân tộc) một incel của di sản nam á (đặc biệt là ấn độ).

Incel slang ethnic slur an incel of south asian especially indian heritage.

Ví dụ

Many people use the term 'currycel' to insult others online.

Nhiều người sử dụng từ 'currycel' để xúc phạm người khác trực tuyến.

Not every South Asian is a 'currycel' in social discussions.

Không phải người Nam Á nào cũng là 'currycel' trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the term 'currycel' common among young people today?

Thuật ngữ 'currycel' có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Currycel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Currycel

Không có idiom phù hợp