Bản dịch của từ Currycel trong tiếng Việt
Currycel
Noun [U/C]
Currycel (Noun)
Ví dụ
Many people use the term 'currycel' to insult others online.
Nhiều người sử dụng từ 'currycel' để xúc phạm người khác trực tuyến.
Not every South Asian is a 'currycel' in social discussions.
Không phải người Nam Á nào cũng là 'currycel' trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the term 'currycel' common among young people today?
Thuật ngữ 'currycel' có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Currycel
Không có idiom phù hợp