Bản dịch của từ Cursed with trong tiếng Việt

Cursed with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cursed with (Phrase)

01

Bị ảnh hưởng bởi một điều bất hạnh hoặc một hoàn cảnh tiêu cực.

To be afflicted with a misfortune or a negative situation.

Ví dụ

Many people feel cursed with poverty in urban areas like Detroit.

Nhiều người cảm thấy bị nguyền rủa với sự nghèo khó ở Detroit.

She is not cursed with bad luck; she works hard for success.

Cô ấy không bị nguyền rủa với vận xui; cô ấy làm việc chăm chỉ để thành công.

Why do some communities feel cursed with violence and crime?

Tại sao một số cộng đồng cảm thấy bị nguyền rủa với bạo lực và tội phạm?

02

Có một vấn đề dai dẳng không thể thoát ra được.

To have an enduring problem that cannot be escaped.

Ví dụ

Many people feel cursed with debt after college graduation.

Nhiều người cảm thấy bị ám ảnh bởi nợ nần sau khi tốt nghiệp.

She is not cursed with loneliness; she enjoys her own company.

Cô ấy không bị ám ảnh bởi sự cô đơn; cô ấy thích ở một mình.

Are we cursed with social media addiction in today's society?

Chúng ta có bị ám ảnh bởi sự nghiện mạng xã hội trong xã hội hôm nay không?

03

Chịu thiệt thòi dai dẳng.

To suffer from a persistent disadvantage.

Ví dụ

Many families are cursed with poverty in urban areas like Detroit.

Nhiều gia đình bị nguyền rủa bởi nghèo đói ở các khu đô thị như Detroit.

They are not cursed with bad luck; they just face challenges.

Họ không bị nguyền rủa bởi vận xui; họ chỉ đối mặt với khó khăn.

Are communities cursed with crime in cities like Chicago?

Các cộng đồng có bị nguyền rủa bởi tội phạm ở các thành phố như Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cursed with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Technology, to be honest, it's a blessing and a for our memories [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Cursed with

Không có idiom phù hợp