Bản dịch của từ Cursed with trong tiếng Việt
Cursed with
Cursed with (Phrase)
Bị ảnh hưởng bởi một điều bất hạnh hoặc một hoàn cảnh tiêu cực.
To be afflicted with a misfortune or a negative situation.
Many people feel cursed with poverty in urban areas like Detroit.
Nhiều người cảm thấy bị nguyền rủa với sự nghèo khó ở Detroit.
She is not cursed with bad luck; she works hard for success.
Cô ấy không bị nguyền rủa với vận xui; cô ấy làm việc chăm chỉ để thành công.
Why do some communities feel cursed with violence and crime?
Tại sao một số cộng đồng cảm thấy bị nguyền rủa với bạo lực và tội phạm?
Many people feel cursed with debt after college graduation.
Nhiều người cảm thấy bị ám ảnh bởi nợ nần sau khi tốt nghiệp.
She is not cursed with loneliness; she enjoys her own company.
Cô ấy không bị ám ảnh bởi sự cô đơn; cô ấy thích ở một mình.
Are we cursed with social media addiction in today's society?
Chúng ta có bị ám ảnh bởi sự nghiện mạng xã hội trong xã hội hôm nay không?
Chịu thiệt thòi dai dẳng.
To suffer from a persistent disadvantage.
Many families are cursed with poverty in urban areas like Detroit.
Nhiều gia đình bị nguyền rủa bởi nghèo đói ở các khu đô thị như Detroit.
They are not cursed with bad luck; they just face challenges.
Họ không bị nguyền rủa bởi vận xui; họ chỉ đối mặt với khó khăn.
Are communities cursed with crime in cities like Chicago?
Các cộng đồng có bị nguyền rủa bởi tội phạm ở các thành phố như Chicago không?
"Cursed with" là cụm từ tiếng Anh diễn tả việc bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một điều gì đó không may hoặc bất hạnh, thường liên quan đến số phận hoặc định mệnh. Cụm từ này có thể biểu đạt sự khổ sở kéo dài do một tình huống, phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "cursed with" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về văn phong hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "cursed with" bắt nguồn từ động từ Latin "maledicere", có nghĩa là "nói những điều xấu" hoặc "nguyền rủa". Cách sử dụng này phản ánh ý nghĩa tiêu cực liên quan đến vận mệnh hoặc số phận mà một cá nhân phải chịu đựng. Khi được dịch sang tiếng Anh, "cursed with" diễn tả một tình huống bất lợi hoặc đau khổ mà một người không thể thoát khỏi, từ đó thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "cursed with" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp các đoạn văn thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự bất hạnh, rủi ro hoặc những tình huống không may mà một cá nhân hoặc nhóm phải đối mặt, thường trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp