Bản dịch của từ Cuscus trong tiếng Việt

Cuscus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuscus (Noun)

ˈkʌskʌs
ˈkʌskʌs
01

Một loài thú có túi sống trên cây với đầu tròn và đuôi có thể cuộn tròn, có nguồn gốc từ new guinea và miền bắc australia.

A tree-dwelling marsupial with a rounded head and prehensile tail, native to new guinea and northern australia.

Ví dụ

The cuscus is a unique marsupial found in New Guinea's forests.

Cuscus là một loài thú có túi độc đáo sống trong rừng New Guinea.

Cuscuses do not live in urban areas like Sydney or Melbourne.

Cuscus không sống ở các khu vực đô thị như Sydney hay Melbourne.

Are cuscuses endangered due to habitat loss in Australia?

Cuscus có đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống ở Australia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuscus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuscus

Không có idiom phù hợp