Bản dịch của từ Cuscus trong tiếng Việt
Cuscus
Noun [U/C]

Cuscus (Noun)
ˈkʌskʌs
ˈkʌskʌs
Ví dụ
The cuscus is a unique marsupial found in New Guinea's forests.
Cuscus là một loài thú có túi độc đáo sống trong rừng New Guinea.
Cuscuses do not live in urban areas like Sydney or Melbourne.
Cuscus không sống ở các khu vực đô thị như Sydney hay Melbourne.
Are cuscuses endangered due to habitat loss in Australia?
Cuscus có đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống ở Australia không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cuscus
Không có idiom phù hợp