Bản dịch của từ Customer archetype trong tiếng Việt

Customer archetype

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer archetype (Noun)

kˈʌstəmɚ ˈɑɹkɨtˌaɪp
kˈʌstəmɚ ˈɑɹkɨtˌaɪp
01

Một mô hình hoặc đại diện của một loại khách hàng dựa trên các đặc điểm chung.

A model or representation of a type of customer based on shared characteristics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mô tả chi tiết được các doanh nghiệp sử dụng để hiểu hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.

A detailed description used by businesses to understand the behaviors and needs of their target customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phiên bản lý tưởng của hồ sơ khách hàng giúp trong việc tạo ra các chiến lược tiếp thị.

An idealized version of a customer profile that helps in creating marketing strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customer archetype cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer archetype

Không có idiom phù hợp