Bản dịch của từ Customer gain trong tiếng Việt

Customer gain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer gain(Noun)

kˈʌstəmɚ ɡˈeɪn
kˈʌstəmɚ ɡˈeɪn
01

Sự gia tăng số lượng khách hàng hoặc khách hàng mà một doanh nghiệp đạt được.

An increase in the number of customers or clients gained by a business.

Ví dụ
02

Doanh thu hoặc lợi nhuận thêm có được từ việc thu hút khách hàng mới.

The additional revenue or profit that results from acquiring new customers.

Ví dụ
03

Sự cải thiện trong việc giữ chân khách hàng hoặc sự hài lòng của khách hàng dẫn đến việc giới thiệu khách hàng mới.

The improvement in customer retention or satisfaction that leads to new customer referrals.

Ví dụ