Bản dịch của từ Customer gain trong tiếng Việt
Customer gain
Noun [U/C]

Customer gain(Noun)
kˈʌstəmɚ ɡˈeɪn
kˈʌstəmɚ ɡˈeɪn
Ví dụ
02
Doanh thu hoặc lợi nhuận thêm có được từ việc thu hút khách hàng mới.
The additional revenue or profit that results from acquiring new customers.
Ví dụ
03
Sự cải thiện trong việc giữ chân khách hàng hoặc sự hài lòng của khách hàng dẫn đến việc giới thiệu khách hàng mới.
The improvement in customer retention or satisfaction that leads to new customer referrals.
Ví dụ
