Bản dịch của từ Cut-ins trong tiếng Việt
Cut-ins

Cut-ins (Noun)
The documentary featured cut-ins of community events in New York City.
Bộ phim tài liệu có các hình ảnh cắt ghép về sự kiện cộng đồng ở New York.
The news report did not include any cut-ins about local charities.
Báo cáo tin tức không bao gồm bất kỳ hình ảnh cắt ghép nào về các tổ chức từ thiện địa phương.
Did the presentation use cut-ins to highlight social issues effectively?
Bài thuyết trình có sử dụng hình ảnh cắt ghép để làm nổi bật các vấn đề xã hội không?
Cut-ins (Verb)
Làm gián đoạn (phát sóng hoặc ghi âm) bằng tài liệu bổ sung.
Interrupt a broadcast or recording with supplementary material.
The news cut-ins provided updates during the 2020 presidential election.
Các đoạn cắt tin tức đã cung cấp cập nhật trong cuộc bầu cử tổng thống 2020.
The show did not include any cut-ins for advertisements.
Chương trình không bao gồm bất kỳ đoạn cắt nào cho quảng cáo.
Did the broadcast have cut-ins for breaking news yesterday?
Có phải buổi phát sóng đã có đoạn cắt cho tin tức nóng hôm qua không?
Họ từ
“Cut-ins” là thuật ngữ dùng để chỉ các đoạn phim hoặc hình ảnh được chèn vào giữa các cảnh quay chính trong một đoạn video, thường nhằm mục đích làm nổi bật thông tin, tạo sự chú ý hoặc cung cấp bối cảnh bổ sung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm sắc địa phương.
Từ "cut-ins" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cut", có nghĩa là "cắt" và từ "in", thường chỉ sự đi vào hoặc xâm nhập. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cut-ins" thường được sử dụng để mô tả hành động đứng vào giữa một cuộc đối thoại hoặc sự kiện, nhằm gây sự chú ý. Sự kết hợp này phản ánh tính chất xâm nhập và gián đoạn mà từ này mang lại, phù hợp với cách mà nó được sử dụng trong giao tiếp ngày nay.
Từ "cut-ins" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực truyền thông và sản xuất phim. Trong ngữ cảnh chung, "cut-ins" thường được sử dụng để chỉ việc chuyển cảnh trong video, hoặc các đoạn xen kẽ trong một tác phẩm nghệ thuật, nhằm tạo hiệu ứng hoặc làm nổi bật thông điệp. Từ này thường xuất hiện trong thảo luận về biên tập video, kỹ thuật phim và phát sóng.