Bản dịch của từ Cut-ins trong tiếng Việt

Cut-ins

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut-ins (Noun)

kˈʌtɨnz
kˈʌtɨnz
01

Một đoạn thông tin hoặc hình ảnh được chèn vào giữa các phần khác của chương trình phát sóng, ghi âm hoặc phim.

A piece of information or image inserted between other parts of a broadcast recording or film.

Ví dụ

The documentary featured cut-ins of community events in New York City.

Bộ phim tài liệu có các hình ảnh cắt ghép về sự kiện cộng đồng ở New York.

The news report did not include any cut-ins about local charities.

Báo cáo tin tức không bao gồm bất kỳ hình ảnh cắt ghép nào về các tổ chức từ thiện địa phương.

Did the presentation use cut-ins to highlight social issues effectively?

Bài thuyết trình có sử dụng hình ảnh cắt ghép để làm nổi bật các vấn đề xã hội không?

Cut-ins (Verb)

kˈʌtɨnz
kˈʌtɨnz
01

Làm gián đoạn (phát sóng hoặc ghi âm) bằng tài liệu bổ sung.

Interrupt a broadcast or recording with supplementary material.

Ví dụ

The news cut-ins provided updates during the 2020 presidential election.

Các đoạn cắt tin tức đã cung cấp cập nhật trong cuộc bầu cử tổng thống 2020.

The show did not include any cut-ins for advertisements.

Chương trình không bao gồm bất kỳ đoạn cắt nào cho quảng cáo.

Did the broadcast have cut-ins for breaking news yesterday?

Có phải buổi phát sóng đã có đoạn cắt cho tin tức nóng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut-ins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut-ins

Không có idiom phù hợp