Bản dịch của từ Cut one's own throat trong tiếng Việt
Cut one's own throat

Cut one's own throat (Idiom)
Investing in a failing business can cut one's own throat financially.
Đầu tư vào một doanh nghiệp thất bại có thể làm hại tài chính của mình.
He didn't realize his actions would cut his own throat socially.
Anh ấy không nhận ra hành động của mình sẽ làm hại xã hội của mình.
Can focusing only on money cut one's own throat in relationships?
Liệu việc chỉ tập trung vào tiền có thể làm hại các mối quan hệ không?
Đưa ra quyết định ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của chính mình.
To make a decision that negatively affects one's own interests.
Many people cut their own throat by not voting in elections.
Nhiều người tự hại mình khi không đi bỏ phiếu trong bầu cử.
She didn't cut her own throat by refusing the job offer.
Cô ấy không tự hại mình khi từ chối lời mời làm việc.
Did he cut his own throat by criticizing the government?
Liệu anh ấy có tự hại mình khi chỉ trích chính phủ không?
His negative comments about the project cut his own throat at work.
Những bình luận tiêu cực của anh ấy về dự án đã hại chính anh.
She didn't realize her gossip would cut her own throat socially.
Cô ấy không nhận ra rằng việc nói xấu sẽ hại chính cô.
Did his refusal to collaborate cut his own throat in the team?
Liệu việc từ chối hợp tác có hại chính anh trong nhóm không?
"Cắt cổ mình" là một thành ngữ tiếng Anh, mang nghĩa biểu tượng chỉ hành động tự làm hại bản thân một cách nghiêm trọng bằng hành động hay quyết định sai lầm. Thành ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt hoặc phổ biến của thành ngữ có thể khác nhau. Thành ngữ thường được dùng để chỉ hậu quả tiêu cực do hành động thiếu suy nghĩ của bản thân.