Bản dịch của từ Cut one's own throat trong tiếng Việt

Cut one's own throat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut one's own throat (Idiom)

01

Hành động theo cách tự hại hoặc gây hại cho bản thân.

To act in a way that is self-destructive or harmful to oneself.

Ví dụ

Investing in a failing business can cut one's own throat financially.

Đầu tư vào một doanh nghiệp thất bại có thể làm hại tài chính của mình.

He didn't realize his actions would cut his own throat socially.

Anh ấy không nhận ra hành động của mình sẽ làm hại xã hội của mình.

Can focusing only on money cut one's own throat in relationships?

Liệu việc chỉ tập trung vào tiền có thể làm hại các mối quan hệ không?

02

Đưa ra quyết định ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của chính mình.

To make a decision that negatively affects one's own interests.

Ví dụ

Many people cut their own throat by not voting in elections.

Nhiều người tự hại mình khi không đi bỏ phiếu trong bầu cử.

She didn't cut her own throat by refusing the job offer.

Cô ấy không tự hại mình khi từ chối lời mời làm việc.

Did he cut his own throat by criticizing the government?

Liệu anh ấy có tự hại mình khi chỉ trích chính phủ không?

03

Gây suy yếu thành công hoặc tương lai của chính mình.

To undermine one's own success or future.

Ví dụ

His negative comments about the project cut his own throat at work.

Những bình luận tiêu cực của anh ấy về dự án đã hại chính anh.

She didn't realize her gossip would cut her own throat socially.

Cô ấy không nhận ra rằng việc nói xấu sẽ hại chính cô.

Did his refusal to collaborate cut his own throat in the team?

Liệu việc từ chối hợp tác có hại chính anh trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut one's own throat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut one's own throat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.