Bản dịch của từ Cutline trong tiếng Việt

Cutline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutline (Noun)

kˈʌtlˌɑɪn
kˈʌtlˌɑɪn
01

Chú thích cho một bức ảnh hoặc hình minh họa khác.

The caption to a photograph or other illustration.

Ví dụ

The cutline described the photo of the charity event.

Phần chú thích mô tả bức ảnh của sự kiện từ thiện.

She always writes informative cutlines for the magazine articles.

Cô ấy luôn viết những phần chú thích thông tin cho các bài báo tạp chí.

The cutline under the painting explained the artist's inspiration.

Phần chú thích dưới bức tranh giải thích nguồn cảm hứng của nghệ sĩ.

02

(trong bóng quần) đường trên đó quả bóng được giao phải chạm vào bức tường phía trước.

(in squash) the line above which a served ball must strike the front wall.

Ví dụ

She hit the ball above the cutline for a point.

Cô ấy đánh bóng phía trên đường cắt để ghi điểm.

The player aimed to serve the ball precisely at the cutline.

Người chơi nhắm mục tiêu đưa bóng chính xác vào đường cắt.

The referee closely watches the cutline during the match.

Trọng tài chăm chú quan sát đường cắt trong trận đấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutline

Không có idiom phù hợp