Bản dịch của từ Cutline trong tiếng Việt
Cutline

Cutline (Noun)
Chú thích cho một bức ảnh hoặc hình minh họa khác.
The caption to a photograph or other illustration.
The cutline described the photo of the charity event.
Phần chú thích mô tả bức ảnh của sự kiện từ thiện.
She always writes informative cutlines for the magazine articles.
Cô ấy luôn viết những phần chú thích thông tin cho các bài báo tạp chí.
The cutline under the painting explained the artist's inspiration.
Phần chú thích dưới bức tranh giải thích nguồn cảm hứng của nghệ sĩ.
She hit the ball above the cutline for a point.
Cô ấy đánh bóng phía trên đường cắt để ghi điểm.
The player aimed to serve the ball precisely at the cutline.
Người chơi nhắm mục tiêu đưa bóng chính xác vào đường cắt.
The referee closely watches the cutline during the match.
Trọng tài chăm chú quan sát đường cắt trong trận đấu.
"Cutline" là một thuật ngữ trong lĩnh vực báo chí và truyền thông, được sử dụng để chỉ một chú thích hoặc mô tả ngắn gọn đi kèm với hình ảnh hoặc biểu đồ trong một ấn phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà "caption" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh và tính chất chính thức của tài liệu. "Cutline" thường mang tính chất thông tin hơn, giúp người đọc hiểu rõ nội dung hình ảnh liên quan.
Từ "cutline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố Latin. Từ "cut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cutere", nghĩa là "cắt", trong khi "line" xuất phát từ Latin "linea", nghĩa là "đường thẳng". "Cutline" ban đầu chỉ phần chú thích hoặc mô tả ngắn gọn cho hình ảnh, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung của hình ảnh đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo chí và xuất bản để chỉ lời giải thích kèm theo ảnh.
Từ "cutline" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến lĩnh vực báo chí và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, "cutline" thường được sử dụng để chỉ chú thích hoặc giải thích hình ảnh trong báo chí, sách ảnh hoặc trực tuyến. Từ này cũng có thể thấy trong các bài giảng về thiết kế đồ họa, nơi việc mô tả nội dung hình ảnh là cần thiết.