Bản dịch của từ Cyanosis trong tiếng Việt
Cyanosis
Cyanosis (Noun)
Da đổi màu hơi xanh do máu lưu thông kém hoặc lượng oxy trong máu không đủ.
A bluish discoloration of the skin due to poor circulation or inadequate oxygenation of the blood.
Cyanosis can indicate serious health issues in patients like John Smith.
Cyanosis có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở bệnh nhân như John Smith.
Cyanosis does not always appear in individuals with good circulation.
Cyanosis không bao giờ xuất hiện ở những người có tuần hoàn tốt.
Can cyanosis be a sign of inadequate oxygen in the blood?
Cyanosis có phải là dấu hiệu của việc thiếu oxy trong máu không?
Cyanosis là một hiện tượng sinh lý xảy ra khi nồng độ oxy trong máu giảm, dẫn đến da và niêm mạc chuyển sang màu xanh. Tình trạng này thường thấy ở những người mắc các bệnh lý về tim hoặc phổi, gây khó khăn trong việc cung cấp oxy cho cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong giao tiếp.
Cyanosis được hình thành từ gốc từ tiếng Latin "caenum", có nghĩa là "xanh dương" hoặc "xanh lam", kết hợp với hậu tố "-osis", thể hiện một tình trạng bất thường. Từ thế kỷ 19, cyanosis được sử dụng để mô tả sự thay đổi màu sắc của da do thiếu oxy, thường phản ánh tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến hiện tượng xanh tím xuất hiện trên cơ thể khi máu không cung cấp đủ oxy cho mô.
Từ "cyanosis" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhất là trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và sinh lý học. Tần suất sử dụng cao hơn trong các văn bản chuyên ngành, khi mô tả hiện tượng chuyển màu xanh của da do tình trạng thiếu oxy trong máu. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về sức khỏe, khám bệnh, hoặc trong các tài liệu y khoa dành cho sinh viên và chuyên gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp