Bản dịch của từ Cyanosis trong tiếng Việt

Cyanosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyanosis (Noun)

01

Da đổi màu hơi xanh do máu lưu thông kém hoặc lượng oxy trong máu không đủ.

A bluish discoloration of the skin due to poor circulation or inadequate oxygenation of the blood.

Ví dụ

Cyanosis can indicate serious health issues in patients like John Smith.

Cyanosis có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở bệnh nhân như John Smith.

Cyanosis does not always appear in individuals with good circulation.

Cyanosis không bao giờ xuất hiện ở những người có tuần hoàn tốt.

Can cyanosis be a sign of inadequate oxygen in the blood?

Cyanosis có phải là dấu hiệu của việc thiếu oxy trong máu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyanosis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyanosis

Không có idiom phù hợp