Bản dịch của từ Cyberbullying trong tiếng Việt
Cyberbullying

Cyberbullying (Noun)
Việc sử dụng thông tin liên lạc điện tử để bắt nạt một người, thường bằng cách gửi tin nhắn có tính chất hăm dọa hoặc đe dọa.
The use of electronic communication to bully a person, typically by sending messages of an intimidating or threatening nature.
Cyberbullying is a serious issue affecting many teenagers on social media.
Bắt nạt qua mạng là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên trên mạng xã hội.
The school implemented programs to address cyberbullying among students.
Nhà trường đã triển khai các chương trình để giải quyết vấn đề bắt nạt qua mạng trong học sinh.
Parents should educate their children on the dangers of cyberbullying.
Phụ huynh nên giáo dục con mình về sự nguy hiểm của bắt nạt qua mạng.
Cyberbullying là hành vi bắt nạt hoặc quấy rối diễn ra qua các nền tảng trực tuyến, bao gồm mạng xã hội, tin nhắn văn bản và trò chơi trực tuyến. Hình thức này có thể gây tổn hại tinh thần nặng nề cho nạn nhân và thường liên quan đến việc phát tán thông tin giả mạo hoặc xúc phạm. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách tiếp cận và xử lý vấn đề này có thể thay đổi ở từng khu vực.
Từ "cyberbullying" xuất phát từ hai thành phần: "cyber", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cybernetes", nghĩa là điều khiển hoặc chỉ huy, và "bullying", từ tiếng Anh cổ "bullian", có nghĩa là gây ức hiếp. Kể từ khi internet phát triển, "cyberbullying" đã trở thành một hiện tượng xã hội, tựa như cách bắt nạt truyền thống nhưng diễn ra trong môi trường trực tuyến. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh những tác động tiêu cực từ công nghệ đối với mối quan hệ xã hội.
Từ "cyberbullying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng đang ngày càng trở nên phổ biến do sự gia tăng sử dụng công nghệ và mạng xã hội trong thanh thiếu niên. Trong ngữ cảnh xã hội, "cyberbullying" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về an toàn trực tuyến, giáo dục, và tâm lý học. Các tình huống sử dụng từ này bao gồm các nghiên cứu về tác động của mạng xã hội, các chiến dịch nâng cao nhận thức về an toàn mạng và tư vấn cho nạn nhân.