Bản dịch của từ Cyberbullying trong tiếng Việt

Cyberbullying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyberbullying (Noun)

sˈaɪbɚbˌʌljɨŋ
sˈaɪbɚbˌʌljɨŋ
01

Việc sử dụng thông tin liên lạc điện tử để bắt nạt một người, thường bằng cách gửi tin nhắn có tính chất hăm dọa hoặc đe dọa.

The use of electronic communication to bully a person, typically by sending messages of an intimidating or threatening nature.

Ví dụ

Cyberbullying is a serious issue affecting many teenagers on social media.

Bắt nạt qua mạng là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên trên mạng xã hội.

The school implemented programs to address cyberbullying among students.

Nhà trường đã triển khai các chương trình để giải quyết vấn đề bắt nạt qua mạng trong học sinh.

Parents should educate their children on the dangers of cyberbullying.

Phụ huynh nên giáo dục con mình về sự nguy hiểm của bắt nạt qua mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyberbullying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyberbullying

Không có idiom phù hợp