Bản dịch của từ Cybersquatting trong tiếng Việt
Cybersquatting
Cybersquatting (Noun)
Hành vi đăng ký tên, đặc biệt là tên công ty hoặc thương hiệu nổi tiếng, làm tên miền internet, với hy vọng bán lại chúng để kiếm lời.
The practice of registering names especially wellknown company or brand names as internet domains in the hope of reselling them at a profit.
Cybersquatting affects many brands like Nike and Coca-Cola online.
Hành vi cybersquatting ảnh hưởng đến nhiều thương hiệu như Nike và Coca-Cola trực tuyến.
Cybersquatting does not help small businesses grow their online presence.
Hành vi cybersquatting không giúp các doanh nghiệp nhỏ phát triển sự hiện diện trực tuyến.
Is cybersquatting illegal in many countries like the United States?
Hành vi cybersquatting có trái pháp luật ở nhiều quốc gia như Hoa Kỳ không?
Cybersquatting, hay còn gọi là "cyberfilling", là hành vi đăng ký tên miền internet với mục đích chiếm giữ, mua lại hoặc bán lại cho cá nhân hoặc tổ chức khác, thường là những thương hiệu nổi tiếng, với giá cao hơn. Tuy nhiên, các quy định pháp lý liên quan đến cybersquatting có sự khác biệt giữa các quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong văn viết Anh, thuật ngữ "cybersquatting" có thể kèm theo các cụm từ pháp lý như "trademark infringement".
Từ "cybersquatting" có nguồn gốc từ hai thành phần: "cyber" xuất phát từ từ "cybernetic", có nguồn gốc Latin từ "kybernetes" nghĩa là "thuyền trưởng" hay "người điều khiển", liên quan đến sự quản lý thông tin trong không gian ảo; và "squatting" từ tiếng Anh mang nghĩa "chiếm đóng trái phép". Thuật ngữ này xuất hiện từ những năm 1990, đề cập đến việc mua và giữ tên miền với mục đích kiếm lợi, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của Internet và các vấn đề luật pháp về sở hữu trí tuệ trong môi trường kỹ thuật số.
Cybersquatting là thuật ngữ chỉ hành động đăng ký tên miền internet với mục đích bán lại cho các thương hiệu hoặc cá nhân có liên quan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thương mại điện tử và luật bản quyền. Trong thực tiễn, cybersquatting thường xảy ra khi cá nhân hoặc tổ chức cố tình chiếm đoạt tên miền của các thương hiệu nổi tiếng nhằm trục lợi.