Bản dịch của từ Cyclamate trong tiếng Việt

Cyclamate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclamate (Noun)

sˈaɪkləmeɪt
sˈaɪkləmeɪt
01

Muối của axit tổng hợp là dẫn xuất cyclohexyl của axit sunfuric. natri và canxi cyclamate trước đây được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo.

A salt of a synthetic acid which is a cyclohexyl derivative of sulphamic acid sodium and calcium cyclamates were formerly used as artificial sweeteners.

Ví dụ

Cyclamate was used in many diet sodas in the 1970s.

Cyclamate đã được sử dụng trong nhiều loại soda ăn kiêng vào những năm 1970.

Cyclamate is not approved for use in food today.

Cyclamate không được chấp thuận sử dụng trong thực phẩm ngày nay.

Is cyclamate still popular in social gatherings for drinks?

Cyclamate vẫn phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội cho đồ uống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclamate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclamate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.