Bản dịch của từ Cyclamate trong tiếng Việt
Cyclamate

Cyclamate(Noun)
Muối của axit tổng hợp là dẫn xuất cyclohexyl của axit sunfuric. Natri và canxi cyclamate trước đây được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo.
A salt of a synthetic acid which is a cyclohexyl derivative of sulphamic acid Sodium and calcium cyclamates were formerly used as artificial sweeteners.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cyclamate là một loại đường nhân tạo được sử dụng như một chất tạo ngọt không calo. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1937 và được cấp phép sử dụng tại nhiều quốc gia, mặc dù bị Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấm vào năm 1970 do lo ngại về khả năng gây ra ung thư. Cyclamate thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống dành cho người ăn kiêng. Ở Anh, cyclamate vẫn được chấp thuận, trong khi ở Mỹ, sự khác biệt trong quy định pháp lý và mức độ sử dụng phản ánh quan điểm về an toàn thực phẩm.
Từ "cyclamate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclo-", có nghĩa là "hình tròn", và "mamate", từ tiếng Latin cổ "mānsu" (có nghĩa là "để đánh bại"). Cyclamate là một hợp chất hóa học được phát hiện vào những năm 1930 như một chất tạo ngọt nhân tạo. Sự kết hợp của các yếu tố hóa học hình tròn phản ánh cấu trúc của nó, trong khi ý nghĩa của "đánh bại" có thể ngụ ý việc cyclamate được sử dụng để thay thế đường, giúp giảm calo trong chế độ ăn.
Cyclamate là một từ được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng hoặc sức khỏe, nhưng tỷ lệ thấp. Phần Viết và Nói cũng ít khi yêu cầu sử dụng từ này, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về chất tạo ngọt nhân tạo hoặc các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm. Cyclamate thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học và bài viết chuyên ngành về hóa học thực phẩm.
Cyclamate là một loại đường nhân tạo được sử dụng như một chất tạo ngọt không calo. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1937 và được cấp phép sử dụng tại nhiều quốc gia, mặc dù bị Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấm vào năm 1970 do lo ngại về khả năng gây ra ung thư. Cyclamate thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống dành cho người ăn kiêng. Ở Anh, cyclamate vẫn được chấp thuận, trong khi ở Mỹ, sự khác biệt trong quy định pháp lý và mức độ sử dụng phản ánh quan điểm về an toàn thực phẩm.
Từ "cyclamate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclo-", có nghĩa là "hình tròn", và "mamate", từ tiếng Latin cổ "mānsu" (có nghĩa là "để đánh bại"). Cyclamate là một hợp chất hóa học được phát hiện vào những năm 1930 như một chất tạo ngọt nhân tạo. Sự kết hợp của các yếu tố hóa học hình tròn phản ánh cấu trúc của nó, trong khi ý nghĩa của "đánh bại" có thể ngụ ý việc cyclamate được sử dụng để thay thế đường, giúp giảm calo trong chế độ ăn.
Cyclamate là một từ được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng hoặc sức khỏe, nhưng tỷ lệ thấp. Phần Viết và Nói cũng ít khi yêu cầu sử dụng từ này, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về chất tạo ngọt nhân tạo hoặc các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm. Cyclamate thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học và bài viết chuyên ngành về hóa học thực phẩm.
