Bản dịch của từ Cyclamates trong tiếng Việt
Cyclamates
Noun [U/C]
Cyclamates (Noun)
sˈɪkləmˌeɪts
sˈɪkləmˌeɪts
01
Một loại chất tạo ngọt nhân tạo có nguồn gốc từ axit cyclamic.
A type of artificial sweetener derived from cyclamic acid.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng làm chất thay thế đường trong thực phẩm và đồ uống.
Used as a sugar substitute in food and beverages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cyclamates cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cyclamates
Không có idiom phù hợp