Bản dịch của từ Cyclamates trong tiếng Việt

Cyclamates

Noun [U/C]

Cyclamates (Noun)

sˈɪkləmˌeɪts
sˈɪkləmˌeɪts
01

Một loại chất tạo ngọt nhân tạo có nguồn gốc từ axit cyclamic.

A type of artificial sweetener derived from cyclamic acid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hợp chất muối được hình thành từ axit cyclamic và một bazơ.

A salt compound formed from cyclamic acid and a base.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng làm chất thay thế đường trong thực phẩm và đồ uống.

Used as a sugar substitute in food and beverages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyclamates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclamates

Không có idiom phù hợp