Bản dịch của từ Cyclooxygenase trong tiếng Việt

Cyclooxygenase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclooxygenase (Noun)

sɨklˈɔksinˌeɪs
sɨklˈɔksinˌeɪs
01

Một enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin đưa các phân tử oxy vào axit arachidonic ở nguyên tử cacbon 9 và 15, tạo thành cầu nối peroxide giữa nguyên tử cacbon 9 và 11, đồng thời liên kết nguyên tử cacbon 8 và 12 để tạo thành vòng 5 nguyên tử cacbon. cox viết tắt.

An enzyme involved in prostaglandin synthesis that introduces oxygen molecules into arachidonic acid at carbons 9 and 15 forms a peroxide bridge between carbons 9 and 11 and bonds carbons 8 and 12 to form a fivecarbon ring abbreviated cox.

Ví dụ

Cyclooxygenase is crucial for pain management in chronic conditions like arthritis.

Cyclooxygenase rất quan trọng trong việc quản lý cơn đau ở bệnh mãn tính như viêm khớp.

Many people do not understand the role of cyclooxygenase in inflammation.

Nhiều người không hiểu vai trò của cyclooxygenase trong viêm nhiễm.

Is cyclooxygenase linked to the effectiveness of pain relief medications?

Cyclooxygenase có liên quan đến hiệu quả của thuốc giảm đau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclooxygenase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclooxygenase

Không có idiom phù hợp