Bản dịch của từ Cox trong tiếng Việt

Cox

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cox (Noun)

kˈɑks
kˈɑks
01

Một coxswain, đặc biệt là một chiếc thuyền đua.

A coxswain especially of a racing boat.

Ví dụ

Sarah is the cox of our rowing team this season.

Sarah là cox của đội chèo thuyền chúng tôi mùa này.

The cox did not guide the team well during the race.

Cox đã không hướng dẫn đội tốt trong cuộc đua.

Who is the cox for the upcoming rowing competition?

Ai là cox cho cuộc thi chèo thuyền sắp tới?

02

Một loại táo ăn của người anh có vỏ màu xanh lục.

An english eating apple of a variety with a redtinged green skin.

Ví dụ

I bought a Cox apple at the farmer's market yesterday.

Tôi đã mua một quả táo Cox ở chợ nông sản hôm qua.

Cox apples are not common in our local grocery store.

Táo Cox không phổ biến ở cửa hàng tạp hóa địa phương của chúng tôi.

Are Cox apples available at the upcoming food festival in October?

Có táo Cox tại lễ hội ẩm thực sắp tới vào tháng Mười không?

03

Enzyme cyclooxygenase, cần thiết cho sự hình thành prostaglandin và bị chặn bởi thuốc giảm đau như aspirin và ibuprofen.

The enzyme cyclooxygenase which is required for the formation of prostaglandins and is blocked by painkillers such as aspirin and ibuprofen.

Ví dụ

Cox is important for understanding pain relief in social contexts.

Cox rất quan trọng để hiểu về giảm đau trong ngữ cảnh xã hội.

Cox does not influence social interactions during pain management discussions.

Cox không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong thảo luận quản lý đau.

Is cox involved in the social aspects of pain relief strategies?

Cox có liên quan đến các khía cạnh xã hội của chiến lược giảm đau không?

Cox (Verb)

kɑks
kɑks
01

Đóng vai trò đồng đội cho (thuyền đua hoặc thuyền viên)

Act as a coxswain for a racing boat or crew.

Ví dụ

He will cox the university rowing team in the championship race.

Anh ấy sẽ làm cox cho đội rowing của trường trong cuộc thi.

They did not cox the boat effectively during the last competition.

Họ đã không cox thuyền hiệu quả trong cuộc thi vừa qua.

Can she cox the crew for the upcoming social event?

Cô ấy có thể làm cox cho đội trong sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cox

Không có idiom phù hợp