Bản dịch của từ Cox trong tiếng Việt
Cox

Cox (Noun)
Một coxswain, đặc biệt là một chiếc thuyền đua.
A coxswain especially of a racing boat.
Sarah is the cox of our rowing team this season.
Sarah là cox của đội chèo thuyền chúng tôi mùa này.
The cox did not guide the team well during the race.
Cox đã không hướng dẫn đội tốt trong cuộc đua.
Who is the cox for the upcoming rowing competition?
Ai là cox cho cuộc thi chèo thuyền sắp tới?
I bought a Cox apple at the farmer's market yesterday.
Tôi đã mua một quả táo Cox ở chợ nông sản hôm qua.
Cox apples are not common in our local grocery store.
Táo Cox không phổ biến ở cửa hàng tạp hóa địa phương của chúng tôi.
Are Cox apples available at the upcoming food festival in October?
Có táo Cox tại lễ hội ẩm thực sắp tới vào tháng Mười không?
Enzyme cyclooxygenase, cần thiết cho sự hình thành prostaglandin và bị chặn bởi thuốc giảm đau như aspirin và ibuprofen.
The enzyme cyclooxygenase which is required for the formation of prostaglandins and is blocked by painkillers such as aspirin and ibuprofen.
Cox is important for understanding pain relief in social contexts.
Cox rất quan trọng để hiểu về giảm đau trong ngữ cảnh xã hội.
Cox does not influence social interactions during pain management discussions.
Cox không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong thảo luận quản lý đau.
Is cox involved in the social aspects of pain relief strategies?
Cox có liên quan đến các khía cạnh xã hội của chiến lược giảm đau không?
Cox (Verb)
He will cox the university rowing team in the championship race.
Anh ấy sẽ làm cox cho đội rowing của trường trong cuộc thi.
They did not cox the boat effectively during the last competition.
Họ đã không cox thuyền hiệu quả trong cuộc thi vừa qua.
Can she cox the crew for the upcoming social event?
Cô ấy có thể làm cox cho đội trong sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "cox" thường được hiểu là một thuật ngữ trong lĩnh vực sinh học, cụ thể là một loại enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp prostaglandin. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu y học; còn trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn và chủ yếu nằm trong ngữ cảnh học thuật. Ngoài ra, "Cox" cũng có thể đề cập đến các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có tác dụng ức chế enzyme này, như aspirin hay ibuprofen.
Từ "cox" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coxa", có nghĩa là "khớp hông" hoặc "đùi". Từ này thể hiện sự liên quan đến cấu trúc cơ thể, đặc biệt là trong bối cảnh sinh học. Qua thời gian, "cox" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học và cơ học, ám chỉ đến các bộ phận hoặc mối nối trong cơ thể hoặc máy móc. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối giữa các yếu tố khớp và chức năng.
Từ "cox" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành y học, cụ thể là trong lĩnh vực giải phẫu hoặc sinh lý học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về cấu trúc cơ thể con người, đặc biệt là liên quan đến khớp coxal. Điều này hạn chế khả năng xuất hiện của từ trong các giao tiếp thông thường hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp