Bản dịch của từ Dabbling trong tiếng Việt
Dabbling
Dabbling (Verb)
Children were dabbling in the shallow pond during the picnic.
Trẻ em đang ngâm mình trong ao cạn trong buổi dã ngoại.
She enjoys dabbling her feet in the pool at social gatherings.
Cô ấy thích ngâm chân trong hồ bơi tại các buổi tụ tập xã hội.
The guests were dabbling their hands in the decorative fountain.
Các khách mời đang ngâm tay trong phun nước trang trí.
Children were dabbling in the pool during the birthday party.
Trẻ em đang nghịch nước trong hồ bơi trong buổi tiệc sinh nhật.
The students were dabbling in the fountain after school.
Các học sinh đang nghịch nước trong phun nước sau giờ học.
She enjoys dabbling in the pond on warm summer days.
Cô ấy thích nghịch nước trong ao vào những ngày hè ấm áp.
Dạng động từ của Dabbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dabble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dabbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dabbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dabbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dabbling |
Họ từ
Từ "dabbling" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, diễn tả hành động tham gia một cách hời hợt vào một hoạt động nào đó, thường không mang tính nghiêm túc hoặc chuyên sâu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thể thao để chỉ những người thử nghiệm mà không thật sự đam mê hay cam kết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "dabbling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dabble", xuất phát từ tiếng Hà Lan "dabbelen", nghĩa là vung vẩy. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "dabb", có nghĩa là vẫy nước. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dabbling" thường chỉ hành động tham gia vào một hoạt động một cách không nghiêm túc hoặc nông cạn, phản ánh bản chất không sâu sắc, đồng thời kết nối với nguồn gốc của nó về việc làm điều gì đó một cách hời hợt.
Từ "dabbling" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, với tần suất tương đối thấp. Nó thường được sử dụng để chỉ hoạt động thử nghiệm hay tham gia một lĩnh vực nào đó một cách không nghiêm túc, chẳng hạn như nghệ thuật hay giải trí. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được dùng để miêu tả hành vi khám phá hay thí nghiệm trong các lĩnh vực nghiên cứu, thường hóm hỉnh hoặc không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp