Bản dịch của từ Dabbling trong tiếng Việt
Dabbling
Verb
Dabbling (Verb)
dˈæbəlɪŋ
dˈæblɪŋ
Ví dụ
Children were dabbling in the shallow pond during the picnic.
Trẻ em đang ngâm mình trong ao cạn trong buổi dã ngoại.
She enjoys dabbling her feet in the pool at social gatherings.
Cô ấy thích ngâm chân trong hồ bơi tại các buổi tụ tập xã hội.
Ví dụ
Children were dabbling in the pool during the birthday party.
Trẻ em đang nghịch nước trong hồ bơi trong buổi tiệc sinh nhật.
The students were dabbling in the fountain after school.
Các học sinh đang nghịch nước trong phun nước sau giờ học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dabbling
Không có idiom phù hợp