Bản dịch của từ Dabbling trong tiếng Việt

Dabbling

Verb

Dabbling (Verb)

dˈæbəlɪŋ
dˈæblɪŋ
01

Nhúng một phần vào nước và di chuyển tay để làm sạch

To immerse partially in water and move the hands about in order to cleanse it

Ví dụ

Children were dabbling in the shallow pond during the picnic.

Trẻ em đang ngâm mình trong ao cạn trong buổi dã ngoại.

She enjoys dabbling her feet in the pool at social gatherings.

Cô ấy thích ngâm chân trong hồ bơi tại các buổi tụ tập xã hội.

02

Té nước hoặc chơi trong nước bằng tay hoặc chân

To splash or play in water with the hands or feet

Ví dụ

Children were dabbling in the pool during the birthday party.

Trẻ em đang nghịch nước trong hồ bơi trong buổi tiệc sinh nhật.

The students were dabbling in the fountain after school.

Các học sinh đang nghịch nước trong phun nước sau giờ học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dabbling

Không có idiom phù hợp