Bản dịch của từ Damned trong tiếng Việt
Damned

Damned (Adjective)
She was damned angry about the unfair treatment she received.
Cô ấy đã tức giận vô cùng về sự đối xử không công bằng mà cô nhận được.
He felt damned frustrated by the lack of support from his friends.
Anh ấy cảm thấy chán chường vô cùng vì thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè của mình.
Were you damned disappointed when you didn't pass the IELTS exam?
Bạn đã thất vọng vô cùng khi bạn không đậu kỳ thi IELTS chứ?
Viết tắt của tôi sẽ bị nguyền rủa.
Short for ill be damned.
I'll be damned if I let her ruin my IELTS speaking test.
Tôi sẽ chết nếu để cô ấy phá hỏng bài kiểm tra nói IELTS của tôi.
She was damned lucky to score a 9 in IELTS writing.
Cô ấy rất may mắn khi đạt điểm 9 trong bài thi viết IELTS.
Aren't you damned tired of practicing IELTS essays every day?
Liệu bạn có chán ngấy khi luyện tập viết bài luận IELTS mỗi ngày không?
Chúa bỏ rơi.
The damned village had no access to clean water or electricity.
Ngôi làng bị nguyền rủa không có nguồn nước sạch hoặc điện.
The residents were not happy living in such a damned place.
Các cư dân không hạnh phúc sống ở một nơi bị nguyền rủa như vậy.
Was the town deemed too damned to receive government assistance?
Liệu thị trấn đó có bị coi là quá nguyền rủa để nhận sự giúp đỡ từ chính phủ không?
Dạng tính từ của Damned (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Damned Bị nguyền rủa | More damned Càng lúc càng đáng nguyền rủa | Most damned Đày đoạ nhất |
Họ từ
Từ "damned" là một tính từ có nghĩa là "bị nguyền rủa" hoặc "khốn khổ", thường được sử dụng để diễn tả nỗi khổ sở hoặc tình trạng xấu xa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường mang màu sắc mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh văn chương hoặc tôn giáo. Phiên bản viết tắt "damn'd" có thể thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển, nhưng hiện nay, biến thể này ít khi được sử dụng.
Từ "damned" có nguồn gốc từ động từ Latin "damnare", có nghĩa là "kết tội" hoặc "phán xử". Qua tiếng Pháp cổ là "damner", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, với ý nghĩa mang tính xấu và mang lại cảm giác bị kết án, hoặc ở trong tình trạng bị trừng phạt. Ý nghĩa hiện tại của "damned" không chỉ liên quan đến sự kết án mà còn diễn tả sự khổ đau hoặc thất vọng trong ngữ cảnh cảm xúc, phản ánh sự gắn kết giữa ngôn ngữ và trải nghiệm con người.
Từ "damned" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết, khi thảo luận về cảm xúc tiêu cực hoặc chỉ trích. Trong bài IELTS Speaking, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng. Ngoài ra, trong các tác phẩm văn học và bài viết báo chí, "damned" thường liên quan đến các chủ đề như tội lỗi, sự lên án hay những trải nghiệm khắc nghiệt trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Damned
I'm damned if i do and damned if i don't
Tiến thoái lưỡng nan
There are problems if i do something and problems if i don't do it.
If I speak up, I'll face backlash; if I stay quiet, too.
Nếu tôi nói lên, tôi sẽ đối mặt với phản đối; nếu tôi im lặng, cũng vậy.