Bản dịch của từ Damning with faint praise trong tiếng Việt
Damning with faint praise

Damning with faint praise (Phrase)
Her compliment was damning with faint praise, not genuine support.
Lời khen của cô ấy chỉ là lời châm biếm, không phải sự ủng hộ chân thành.
He did not receive damning with faint praise from his peers.
Anh ấy không nhận được lời khen châm biếm từ đồng nghiệp.
Is that comment damning with faint praise or real appreciation?
Bình luận đó có phải là lời khen châm biếm hay sự trân trọng thực sự không?
Cụm từ "damning with faint praise" diễn tả hành động chỉ trích một ai đó một cách gián tiếp thông qua những lời khen thiếu chân thành hoặc không đáng tin cậy. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ ra sự không hài lòng hoặc lừa dối trong lời khen. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh thường dùng trong các cuộc thảo luận văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy trong các phương tiện truyền thông và văn hóa đại chúng.