Bản dịch của từ Damp proofing trong tiếng Việt

Damp proofing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damp proofing (Noun)

dˈæmp pɹˈufɨŋ
dˈæmp pɹˈufɨŋ
01

Một phương pháp hoặc điều trị được sử dụng để ngăn độ ẩm từ việc tăng lên qua các bức tường và sàn.

A method or treatment used to prevent moisture from rising through walls and floors.

Ví dụ

Damp proofing is essential for preventing mold in social housing projects.

Chống ẩm là cần thiết để ngăn nấm mốc trong dự án nhà xã hội.

Many builders do not use damp proofing in low-income neighborhoods.

Nhiều nhà thầu không sử dụng chống ẩm ở khu vực thu nhập thấp.

Is damp proofing required for all new social housing developments?

Có cần chống ẩm cho tất cả các dự án nhà xã hội mới không?

02

Một rào cản hoặc hệ thống ngăn chặn tình trạng ẩm ướt trong các công trình.

A barrier or system that prevents dampness in buildings.

Ví dụ

The government implemented damp proofing in public housing projects last year.

Chính phủ đã thực hiện chống ẩm trong các dự án nhà ở công cộng năm ngoái.

Many homes in the city lack effective damp proofing systems.

Nhiều ngôi nhà trong thành phố thiếu hệ thống chống ẩm hiệu quả.

Is damp proofing necessary for all residential buildings in rainy areas?

Chống ẩm có cần thiết cho tất cả các tòa nhà dân cư ở khu vực mưa không?

03

Quá trình áp dụng các vật liệu chống thấm cho nền móng hoặc cấu trúc.

The process of applying waterproof materials to foundations or structures.

Ví dụ

Damp proofing is essential for homes in rainy areas like Seattle.

Chống ẩm là cần thiết cho những ngôi nhà ở khu vực mưa như Seattle.

Damp proofing does not guarantee a completely dry basement in winter.

Chống ẩm không đảm bảo một tầng hầm hoàn toàn khô ráo vào mùa đông.

Is damp proofing necessary for all social housing projects in New York?

Chống ẩm có cần thiết cho tất cả các dự án nhà ở xã hội ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Damp proofing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Damp proofing

Không có idiom phù hợp