Bản dịch của từ Damp proofing trong tiếng Việt

Damp proofing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damp proofing(Noun)

dˈæmp pɹˈufɨŋ
dˈæmp pɹˈufɨŋ
01

Một rào cản hoặc hệ thống ngăn chặn tình trạng ẩm ướt trong các công trình.

A barrier or system that prevents dampness in buildings.

Ví dụ
02

Một phương pháp hoặc điều trị được sử dụng để ngăn độ ẩm từ việc tăng lên qua các bức tường và sàn.

A method or treatment used to prevent moisture from rising through walls and floors.

Ví dụ
03

Quá trình áp dụng các vật liệu chống thấm cho nền móng hoặc cấu trúc.

The process of applying waterproof materials to foundations or structures.

Ví dụ