Bản dịch của từ Damp proofing trong tiếng Việt
Damp proofing
Noun [U/C]

Damp proofing(Noun)
dˈæmp pɹˈufɨŋ
dˈæmp pɹˈufɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình áp dụng các vật liệu chống thấm cho nền móng hoặc cấu trúc.
The process of applying waterproof materials to foundations or structures.
Ví dụ
