Bản dịch của từ Danewort trong tiếng Việt
Danewort

Danewort (Noun)
Danewort is a small shrub with blue berries used for dyeing.
Danewort là một cây bụi nhỏ có quả màu xanh dùng để nhuộm.
Avoid using danewort for dyeing as it has an unpleasant smell.
Tránh sử dụng danewort để nhuộm vì nó có mùi khó chịu.
Is danewort commonly used in traditional dyeing processes?
Liệu danewort có phổ biến trong quá trình nhuộm truyền thống không?
Danewort là một thuật ngữ chỉ một loại cây thuốc thuộc chi Sambucus, thường được tìm thấy ở các khu vực châu Âu và Bắc Mỹ. Trong y học cổ truyền, danewort đã được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh như viêm, ho và cảm lạnh. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng hoặc hình thức thực vật mà cây này đề cập đến. Trong khi bình thường, từ ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh thực vật học hoặc y học.
Từ "danewort" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dāneweard", có thể xuất phát từ các yếu tố tiếng Germania hoặc Latin. Từ này thường chỉ một loại cây thuốc, "Sambucus ebulus", sử dụng trong y học dân gian. Cấu trúc từ "dane-" có thể liên quan đến việc tham chiếu một vùng đất hoặc dân tộc nào đó, trong khi "-wort" biểu thị cho thực vật. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa cây cỏ và kiến thức truyền thống về thuốc chữa bệnh trong văn hóa cổ xưa.
"Danewort" là một từ hiếm gặp, chủ yếu liên quan đến một loại cây có tên khoa học là "Sambucus ebulus". Trong bốn thành phần chính của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu thực vật, y học cổ truyền và thảo dược. Do đó, ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến sinh học, thực vật học và các nghiên cứu về dược liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp