Bản dịch của từ Danewort trong tiếng Việt

Danewort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Danewort (Noun)

dˈeɪnwɚt
dˈeɪnwɚt
01

Một loài cây lùn á-âu có mùi nồng, khó chịu và quả mọng có màu xanh lam.

A dwarf eurasian elder with a strong unpleasant smell and berries yielding a blue dye.

Ví dụ

Danewort is a small shrub with blue berries used for dyeing.

Danewort là một cây bụi nhỏ có quả màu xanh dùng để nhuộm.

Avoid using danewort for dyeing as it has an unpleasant smell.

Tránh sử dụng danewort để nhuộm vì nó có mùi khó chịu.

Is danewort commonly used in traditional dyeing processes?

Liệu danewort có phổ biến trong quá trình nhuộm truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/danewort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Danewort

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.