Bản dịch của từ Dangerous woman trong tiếng Việt
Dangerous woman

Dangerous woman (Noun)
Một người phụ nữ có hành vi thu hút sự không tán thành hoặc chỉ trích.
A woman whose behavior attracts disapproval or criticism.
She is a dangerous woman who always breaks the rules.
Cô ấy là một người phụ nữ nguy hiểm luôn vi phạm luật lệ.
He doesn't trust that dangerous woman in the neighborhood.
Anh ấy không tin tưởng người phụ nữ nguy hiểm ở khu phố.
Is that dangerous woman the one causing trouble at work?
Người phụ nữ nguy hiểm đó có phải là người gây rắc rối ở công ty không?
Dangerous woman (Adjective)
She is a dangerous woman who always speaks her mind.
Cô ấy là một người phụ nữ nguy hiểm luôn nói thẳng.
He avoids interacting with dangerous women in his social circle.
Anh ta tránh tương tác với phụ nữ nguy hiểm trong vòng xã hội của mình.
Is she considered a dangerous woman by society?
Liệu cô ấy có được xem là một người phụ nữ nguy hiểm không?
"Cô gái nguy hiểm" (dangerous woman) là một cụm từ mô tả một người phụ nữ có tính cách đầy thách thức, mạnh mẽ hoặc bí ẩn, thường gây ấn tượng mạnh cho người khác. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa đại chúng đến nghiên cứu tâm lý. Trong văn cảnh văn hoá, "dangerous woman" còn có thể gợi lên ý nghĩa về sức mạnh nữ tính và khả năng gây ảnh hưởng. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và phát âm cụm từ này.
Cụm từ "dangerous woman" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "danger" xuất phát từ động từ "dignari", có nghĩa là "đánh giá cao" hay "xứng đáng". Nguyên thủy, từ này chỉ sự đe dọa đối với sự an toàn hoặc vị thế của một cá nhân. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa hiện đại, thường để chỉ những người phụ nữ có sức mạnh, quyền lực, hoặc sự quyến rũ, thể hiện cách nhìn đa chiều về vai trò giới và các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "dangerous woman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi thử, cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội, tâm lý học hoặc các vấn đề văn hóa. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc, phim ảnh, nơi mô tả những nhân vật nữ mạnh mẽ, bí ẩn hoặc có sức lôi cuốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp