Bản dịch của từ Dangerous woman trong tiếng Việt

Dangerous woman

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dangerous woman (Noun)

dˈeɪndʒɚoʊswˌʌmbən
dˈeɪndʒɚoʊswˌʌmbən
01

Một người phụ nữ có hành vi thu hút sự không tán thành hoặc chỉ trích.

A woman whose behavior attracts disapproval or criticism.

Ví dụ

She is a dangerous woman who always breaks the rules.

Cô ấy là một người phụ nữ nguy hiểm luôn vi phạm luật lệ.

He doesn't trust that dangerous woman in the neighborhood.

Anh ấy không tin tưởng người phụ nữ nguy hiểm ở khu phố.

Is that dangerous woman the one causing trouble at work?

Người phụ nữ nguy hiểm đó có phải là người gây rắc rối ở công ty không?

Dangerous woman (Adjective)

dˈeɪndʒɚoʊswˌʌmbən
dˈeɪndʒɚoʊswˌʌmbən
01

Có khả năng gây ra vấn đề hoặc dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại.

Likely to cause problems or to result in injury or damage.

Ví dụ

She is a dangerous woman who always speaks her mind.

Cô ấy là một người phụ nữ nguy hiểm luôn nói thẳng.

He avoids interacting with dangerous women in his social circle.

Anh ta tránh tương tác với phụ nữ nguy hiểm trong vòng xã hội của mình.

Is she considered a dangerous woman by society?

Liệu cô ấy có được xem là một người phụ nữ nguy hiểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dangerous woman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dangerous woman

Không có idiom phù hợp