Bản dịch của từ Dark horse trong tiếng Việt

Dark horse

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark horse (Noun)

dɑɹk hɑɹs
dɑɹk hɑɹs
01

Một người hoặc vật ít được biết đến đột nhiên chiến thắng hoặc trở nên thành công.

A littleknown person or thing that suddenly wins or becomes successful.

Ví dụ

Sarah became a dark horse in the local art competition last year.

Sarah đã trở thành một ẩn số trong cuộc thi nghệ thuật địa phương năm ngoái.

John was not a dark horse; everyone knew he would win.

John không phải là một ẩn số; mọi người đều biết anh ấy sẽ thắng.

Is Maria a dark horse in the upcoming community election this month?

Maria có phải là một ẩn số trong cuộc bầu cử cộng đồng tháng này không?

Dark horse (Idiom)

01

Một ứng cử viên hoặc đối thủ cạnh tranh ít được biết đến nhưng lại bất ngờ chiến thắng hoặc thành công.

A candidate or competitor about whom little is known but who unexpectedly wins or succeeds.

Ví dụ

In the election, Maria was a dark horse candidate who surprised everyone.

Trong cuộc bầu cử, Maria là một ứng cử viên bất ngờ khiến mọi người bất ngờ.

John was not a dark horse; everyone knew his political views.

John không phải là một bất ngờ; mọi người đều biết quan điểm chính trị của anh ấy.

Could a dark horse emerge in the upcoming community debate this month?

Có thể một bất ngờ xuất hiện trong cuộc tranh luận cộng đồng sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dark horse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dark horse

Không có idiom phù hợp