Bản dịch của từ Dark horse trong tiếng Việt
Dark horse
Dark horse (Noun)
Một người hoặc vật ít được biết đến đột nhiên chiến thắng hoặc trở nên thành công.
A littleknown person or thing that suddenly wins or becomes successful.
Sarah became a dark horse in the local art competition last year.
Sarah đã trở thành một ẩn số trong cuộc thi nghệ thuật địa phương năm ngoái.
John was not a dark horse; everyone knew he would win.
John không phải là một ẩn số; mọi người đều biết anh ấy sẽ thắng.
Is Maria a dark horse in the upcoming community election this month?
Maria có phải là một ẩn số trong cuộc bầu cử cộng đồng tháng này không?
Dark horse (Idiom)
Một ứng cử viên hoặc đối thủ cạnh tranh ít được biết đến nhưng lại bất ngờ chiến thắng hoặc thành công.
A candidate or competitor about whom little is known but who unexpectedly wins or succeeds.
In the election, Maria was a dark horse candidate who surprised everyone.
Trong cuộc bầu cử, Maria là một ứng cử viên bất ngờ khiến mọi người bất ngờ.
John was not a dark horse; everyone knew his political views.
John không phải là một bất ngờ; mọi người đều biết quan điểm chính trị của anh ấy.
Could a dark horse emerge in the upcoming community debate this month?
Có thể một bất ngờ xuất hiện trong cuộc tranh luận cộng đồng sắp tới không?
"Dark horse" là một thuật ngữ tiếng Anh, dùng để chỉ một người hoặc một thực thể không được dự đoán có khả năng thành công, nhưng cuối cùng lại đạt được những thành tựu đáng kể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, thể thao hoặc các cuộc thi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dark horse" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, ý nghĩa có thể mở rộng sang những ứng cử viên bất ngờ trong các cuộc bầu cử.
Thuật ngữ "dark horse" có nguồn gốc từ cuộc đua ngựa, với cụm từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh, "dark" có nguồn gốc từ từ Latin "obscurus", nghĩa là tối tăm hoặc khó nhận biết. "Horse" có nguồn gốc từ tiếng Germanic "horse", chỉ con ngựa. Ban đầu, một "dark horse" chỉ con ngựa không được dự đoán sẽ thắng cuộc, nhưng hiện nay nó chỉ những người hoặc sự việc không được biết đến nhưng có khả năng tạo ra ảnh hưởng lớn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh khía cạnh bất ngờ và tiềm năng không rõ ràng trong các tình huống.
Thuật ngữ "dark horse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Nói. Từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm có khả năng thành công bất ngờ, thường trong các bối cảnh như chính trị, thể thao hoặc sự kiện cạnh tranh. Trong tiếng Anh hàng ngày, nó thường gợi lên hình ảnh về sự bí ẩn và không dự đoán được, làm nổi bật tính bất ngờ trong thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp