Bản dịch của từ Datagram trong tiếng Việt
Datagram

Datagram (Noun)
Gói dữ liệu trong mạng giao thức internet mang thông tin định tuyến riêng để truyền qua mạng và không tạo ra xác nhận khi nhận được.
A data packet in an internet protocol network which carries its own routing information for passage through the network and which does not generate an acknowledgement when received.
A datagram was sent to Alice on the social media platform.
Một datagram đã được gửi đến Alice trên nền tảng mạng xã hội.
The datagram did not reach Bob's device last week.
Datagram đã không đến thiết bị của Bob tuần trước.
Did the datagram arrive at the social network server on time?
Datagram có đến máy chủ mạng xã hội đúng giờ không?
Datagram là một đơn vị dữ liệu độc lập trong giao thức mạng, thường được sử dụng trong giao thức IP (Internet Protocol). Datagram chứa thông tin cần thiết để xác định địa chỉ đích và đảm bảo quá trình truyền tải qua mạng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng ít hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và bối cảnh sử dụng, chứ không phải về mặt ngữ nghĩa.
Từ "datagram" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "data" được lấy từ "datum" có nghĩa là "điều đã cho" hay "dữ liệu", và "gram" xuất phát từ từ Hy Lạp "gramma", nghĩa là "điều viết" hay "chữ". Lịch sử từ này xuất hiện trong lĩnh vực mạng máy tính vào những năm 1970, liên quan đến việc truyền dữ liệu qua mạng. Ngày nay, "datagram" được sử dụng để chỉ một đơn vị dữ liệu độc lập, có khả năng được truyền tải mà không cần thông tin về kết nối liên tục.
Từ "datagram" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến mạng máy tính và giao thức truyền thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khái niệm công nghệ hoặc viễn thông. Trong các ngữ cảnh khác, "datagram" thường được sử dụng khi thảo luận về việc truyền tải dữ liệu qua mạng, nhấn mạnh tính hiệu quả và phương pháp phân phối thông tin.