Bản dịch của từ Datagram trong tiếng Việt

Datagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Datagram (Noun)

dˈeɪtəɡɹˌæm
dˈeɪtəɡɹˌæm
01

Gói dữ liệu trong mạng giao thức internet mang thông tin định tuyến riêng để truyền qua mạng và không tạo ra xác nhận khi nhận được.

A data packet in an internet protocol network which carries its own routing information for passage through the network and which does not generate an acknowledgement when received.

Ví dụ

A datagram was sent to Alice on the social media platform.

Một datagram đã được gửi đến Alice trên nền tảng mạng xã hội.

The datagram did not reach Bob's device last week.

Datagram đã không đến thiết bị của Bob tuần trước.

Did the datagram arrive at the social network server on time?

Datagram có đến máy chủ mạng xã hội đúng giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/datagram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Datagram

Không có idiom phù hợp