Bản dịch của từ Routing trong tiếng Việt
Routing

Routing (Noun)
(kết nối mạng) phương pháp tìm đường dẫn từ nguồn đến đích trong mạng như internet, dọc theo đó thông tin có thể được truyền đi.
Networking a method of finding paths from origins to destinations in a network such as the internet along which information can be passed.
Routing is essential for efficient data transfer in social networks.
Định tuyến là cần thiết cho việc truyền dữ liệu hiệu quả trong mạng xã hội.
Incorrect routing can lead to delays in communication among social media users.
Định tuyến không chính xác có thể dẫn đến trì hoãn trong việc giao tiếp giữa người dùng mạng xã hội.
Is routing a major topic in discussions about online social interactions?
Liệu định tuyến có phải là một chủ đề chính trong các cuộc thảo luận về tương tác xã hội trực tuyến không?
Routing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của lộ trình.
Present participle and gerund of route.
Routing emails helps streamline communication in the office.
Định tuyến email giúp tối ưu hóa giao tiếp trong văn phòng.
Not routing messages properly can lead to misunderstandings among colleagues.
Không định tuyến tin nhắn đúng cách có thể dẫn đến hiểu lầm giữa đồng nghiệp.
Are you familiar with the routing process for handling customer inquiries?
Bạn có quen với quy trình định tuyến để xử lý yêu cầu của khách hàng không?
Dạng động từ của Routing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Route |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Routed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Routed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Routes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Routing |
Họ từ
Từ "routing" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và mạng để chỉ quá trình xác định lộ trình mà dữ liệu sẽ đi qua từ nguồn đến đích. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh mạng máy tính, "routing" thường gắn liền với các thuật toán và giao thức định tuyến. Từ này cũng có thể được sử dụng trong kỹ thuật, chỉ quá trình phân chia nhiệm vụ hoặc tài nguyên trong các hệ thống phức tạp.
Từ "routing" có nguồn gốc từ động từ Latin "ruptare", nghĩa là "cắt" hoặc "phá vỡ". Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, "routing" ban đầu được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và vận tải, để mô tả quá trình lập kế hoạch lộ trình cho các phương tiện. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực mạng máy tính, liên quan đến việc xác định con đường tối ưu cho dữ liệu di chuyển, phản ánh sự chuyển mình từ phương tiện vật lý sang không gian ảo.
Từ "routing" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và mạng máy tính, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối hạn chế, chủ yếu liên quan đến các chủ đề kỹ thuật. Trong các tình huống thông dụng, "routing" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về quản lý mạng, định tuyến dữ liệu, và tối ưu hóa lưu lượng mạng. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu chuyên ngành ngành công nghệ thông tin là cao hơn so với các ngữ cảnh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


