Bản dịch của từ Day star trong tiếng Việt
Day star

Day star (Noun)
Sao mai.
Morning star.
The day star rises early, signaling the start of community events.
Ngày sao mọc sớm, báo hiệu sự bắt đầu của các sự kiện cộng đồng.
The day star does not appear during cloudy mornings in April.
Ngày sao không xuất hiện trong những buổi sáng nhiều mây vào tháng Tư.
Does the day star shine brightly during the social festival in June?
Ngày sao có chiếu sáng rực rỡ trong lễ hội xã hội vào tháng Sáu không?
Mang tính biểu tượng, đặc biệt là ám chỉ ngôi sao ban ngày là điềm báo của một ngày mới. bây giờ cổ xưa.
Figurative especially in allusion to the day star as being the harbinger of the new day now archaic.
The community center is the day star for local social activities.
Trung tâm cộng đồng là ngày sao cho các hoạt động xã hội địa phương.
The day star does not shine brightly in our small town.
Ngày sao không tỏa sáng rực rỡ ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Is the day star important for fostering community connections?
Ngày sao có quan trọng cho việc thúc đẩy kết nối cộng đồng không?
The day star brightened the sky during the community festival in June.
Ngôi sao ban ngày làm sáng bầu trời trong lễ hội cộng đồng tháng Sáu.
The day star does not shine at night in our city.
Ngôi sao ban ngày không chiếu sáng vào ban đêm ở thành phố chúng tôi.
Is the day star visible from your location during the summer?
Ngôi sao ban ngày có thể nhìn thấy từ vị trí của bạn vào mùa hè không?
"Day star" là một thuật ngữ vốn có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ mặt trời, biểu trưng cho ánh sáng và sự sống. Khái niệm này có thể mang nghĩa biểu trưng trong văn học và tôn giáo, tượng trưng cho niềm hy vọng và sự cứu rỗi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, chủ yếu được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "day star" có thể được dùng để nhắc đến các hành tinh hoặc ngôi sao phát sáng khác khi ở gần Trái Đất.
Từ "day star" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "stella matutina", có nghĩa là "sao buổi sáng". Từ "day" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dæg", trong khi "star" đến từ tiếng Old English "steorra", nguồn gốc Latinh là "stella". Nguyên gốc, cụm từ này mang ý nghĩa chỉ ánh sáng và sự khởi đầu của ngày mới, thường được dùng để chỉ hành tinh Kim Tinh (Venus). Ngày nay, "day star" thường xuất hiện trong văn hóa nên được hiểu tượng trưng cho hy vọng và sự khởi đầu.
Từ "day star" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, vốn bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xảy ra trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học hoặc văn học. Trong thiên văn học, "day star" thường được dùng để chỉ mặt trời, biểu trưng cho ánh sáng và sự sống. Trong văn học, nó có thể mang ý nghĩa biểu tượng về hy vọng hoặc sự khởi đầu mới. Gần gũi hơn, từ này có thể còn xuất hiện trong văn bản tôn giáo, đặc biệt trong các tác phẩm cổ điển mô tả sự sáng tỏ hay sự soi sáng tinh thần.