Bản dịch của từ Dazzling smile trong tiếng Việt

Dazzling smile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dazzling smile (Noun)

dˈæzəlɨŋ smˈaɪl
dˈæzəlɨŋ smˈaɪl
01

Một nụ cười sáng rực rỡ thu hút sự chú ý bởi sự tỏa sáng hoặc niềm vui.

A bright or shining smile that draws attention due to its brilliance or joyfulness.

Ví dụ

Her dazzling smile lit up the room at the party last night.

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy đã làm sáng bừng căn phòng tại bữa tiệc tối qua.

He does not have a dazzling smile like many models do.

Anh ấy không có nụ cười rạng rỡ như nhiều người mẫu khác.

Does her dazzling smile make her more popular among friends?

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy có khiến cô ấy nổi bật hơn trong bạn bè không?

Her dazzling smile lit up the entire room at the party.

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng tại bữa tiệc.

He didn't have a dazzling smile during the interview.

Anh ấy không có nụ cười rạng rỡ trong buổi phỏng vấn.

02

Một biểu hiện của niềm hạnh phúc hoặc niềm vui mà thu hút về mặt thị giác.

An expression of happiness or delight that is visually appealing.

Ví dụ

Her dazzling smile lit up the entire room during the party.

Nụ cười rực rỡ của cô ấy làm sáng cả căn phòng trong bữa tiệc.

He doesn’t often show his dazzling smile at social events.

Anh ấy không thường xuyên thể hiện nụ cười rực rỡ tại các sự kiện xã hội.

Did you notice her dazzling smile at the wedding yesterday?

Bạn có để ý nụ cười rực rỡ của cô ấy tại đám cưới hôm qua không?

Her dazzling smile lit up the entire room during the party.

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng trong bữa tiệc.

He didn't have a dazzling smile at the networking event.

Anh ấy không có nụ cười rạng rỡ tại sự kiện kết nối.

03

Một nụ cười phản ánh sự phấn khích hoặc quyến rũ, thường để lại ấn tượng tích cực cho người khác.

A smile that reflects excitement or charm, often leaving a positive impression on others.

Ví dụ

Her dazzling smile lit up the whole room at the party.

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng ở bữa tiệc.

He doesn't have a dazzling smile that attracts many friends.

Anh ấy không có nụ cười rạng rỡ thu hút nhiều bạn bè.

Does her dazzling smile make her more popular at school?

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy có làm cô ấy nổi tiếng hơn ở trường không?

Her dazzling smile lit up the room at the party last night.

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng bừng căn phòng ở bữa tiệc tối qua.

He doesn't have a dazzling smile; it's quite ordinary, actually.

Anh ấy không có nụ cười rạng rỡ; thực ra nó khá bình thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dazzling smile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dazzling smile

Không có idiom phù hợp