Bản dịch của từ Dazzling smile trong tiếng Việt
Dazzling smile
Dazzling smile (Noun)
Một nụ cười sáng rực rỡ thu hút sự chú ý bởi sự tỏa sáng hoặc niềm vui.
A bright or shining smile that draws attention due to its brilliance or joyfulness.
Một biểu hiện của niềm hạnh phúc hoặc niềm vui mà thu hút về mặt thị giác.
An expression of happiness or delight that is visually appealing.
Một nụ cười phản ánh sự phấn khích hoặc quyến rũ, thường để lại ấn tượng tích cực cho người khác.
A smile that reflects excitement or charm, often leaving a positive impression on others.
"Cười chói lọi" (dazzling smile) là cụm từ chỉ nụ cười rực rỡ, gây ấn tượng mạnh mẽ, thường thể hiện sự quyến rũ hoặc niềm vui tột độ. Từ "dazzling" mô tả sức hấp dẫn và độ sáng chói, đồng thời hàm ý rằng nụ cười có khả năng thu hút sự chú ý. Cách dùng không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mĩ; tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh ca ngợi sắc đẹp hoặc tính cách lôi cuốn của một người.