Bản dịch của từ Dazzling smile trong tiếng Việt

Dazzling smile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dazzling smile(Noun)

dˈæzəlɨŋ smˈaɪl
dˈæzəlɨŋ smˈaɪl
01

Một nụ cười sáng rực rỡ thu hút sự chú ý bởi sự tỏa sáng hoặc niềm vui.

A bright or shining smile that draws attention due to its brilliance or joyfulness.

Ví dụ
02

Một biểu hiện của niềm hạnh phúc hoặc niềm vui mà thu hút về mặt thị giác.

An expression of happiness or delight that is visually appealing.

Ví dụ
03

Một nụ cười phản ánh sự phấn khích hoặc quyến rũ, thường để lại ấn tượng tích cực cho người khác.

A smile that reflects excitement or charm, often leaving a positive impression on others.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh