Bản dịch của từ Deacquisition trong tiếng Việt

Deacquisition

Noun [U/C]Verb

Deacquisition (Noun)

dikəsˈaɪəʃən
dikəsˈaɪəʃən
01

Bỏ chọn, làm cỏ, loại bỏ những thứ có được trước đó.

Deselection, weeding, getting rid of things previously acquired.

Ví dụ

The deacquisition of old library books is necessary for space.

Việc thanh lý sách cũ trong thư viện là cần thiết cho không gian.

The deacquisition of outdated technology is part of progress in society.

Việc thanh lý công nghệ lỗi thời là một phần của tiến bộ trong xã hội.

02

Việc bán đi một cái gì đó đã mua trước đó.

The selling off of something previously acquired.

Ví dụ

The deacquisition of the company's assets led to financial stability.

Việc thanh lý tài sản của công ty dẫn đến ổn định tài chính.

The deacquisition of land for public use sparked protests in the community.

Việc thanh lý đất cho mục đích công cộng đã gây ra các cuộc biểu tình trong cộng đồng.

Deacquisition (Verb)

dikəsˈaɪəʃən
dikəsˈaɪəʃən
01

Từ đồng nghĩa với deaccession

Synonym of deaccession

Ví dụ

The museum decided to deacquisition some artworks from its collection.

Bảo tàng quyết định thu hồi một số tác phẩm nghệ thuật.

The library plans to deacquisition old books to make space for new ones.

Thư viện dự định thu hồi những cuốn sách cũ để làm chỗ cho những cuốn mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deacquisition

Không có idiom phù hợp