Bản dịch của từ Deacquisition trong tiếng Việt
Deacquisition

Deacquisition(Verb)
Từ đồng nghĩa với deaccession.
Synonym of deaccession.
Deacquisition(Noun)
Bỏ chọn, làm cỏ, loại bỏ những thứ có được trước đó.
Deselection, weeding, getting rid of things previously acquired.
Việc bán đi một cái gì đó đã mua trước đó.
The selling off of something previously acquired.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Deacquisition” là thuật ngữ chỉ quá trình thoái vốn, đề cập đến việc bán hoặc loại bỏ tài sản thuộc sở hữu của một tổ chức hoặc cá nhân, thường nhằm tối ưu hóa danh mục đầu tư hoặc giảm thiểu rủi ro. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản lý doanh nghiệp, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng ngữ cảnh ngành nghề.
Thuật ngữ "deacquisition" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng La-tinh, có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "khử", và từ "acquisition", bắt nguồn từ "acquisitio", nghĩa là "sự thu nhận". Lịch sử từ này liên quan đến quá trình từ bỏ hoặc tháo gỡ tài sản hoặc tài nguyên đã được tích lũy. Nghĩa hiện tại của "deacquisition" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý tài sản, phản ánh xu hướng tái cấu trúc hoặc tối ưu hóa danh mục đầu tư.
Từ "deacquisition" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, đặc biệt là liên quan đến việc loại bỏ tài sản hoặc nhóm tài sản để tối ưu hóa danh mục đầu tư. Email, báo cáo tài chính hoặc hội thảo chuyên đề về chiến lược tiếp thị cũng thường sử dụng thuật ngữ này.
“Deacquisition” là thuật ngữ chỉ quá trình thoái vốn, đề cập đến việc bán hoặc loại bỏ tài sản thuộc sở hữu của một tổ chức hoặc cá nhân, thường nhằm tối ưu hóa danh mục đầu tư hoặc giảm thiểu rủi ro. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản lý doanh nghiệp, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng ngữ cảnh ngành nghề.
Thuật ngữ "deacquisition" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng La-tinh, có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "khử", và từ "acquisition", bắt nguồn từ "acquisitio", nghĩa là "sự thu nhận". Lịch sử từ này liên quan đến quá trình từ bỏ hoặc tháo gỡ tài sản hoặc tài nguyên đã được tích lũy. Nghĩa hiện tại của "deacquisition" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý tài sản, phản ánh xu hướng tái cấu trúc hoặc tối ưu hóa danh mục đầu tư.
Từ "deacquisition" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, đặc biệt là liên quan đến việc loại bỏ tài sản hoặc nhóm tài sản để tối ưu hóa danh mục đầu tư. Email, báo cáo tài chính hoặc hội thảo chuyên đề về chiến lược tiếp thị cũng thường sử dụng thuật ngữ này.
