Bản dịch của từ Deacquisition trong tiếng Việt
Deacquisition

Deacquisition (Noun)
Bỏ chọn, làm cỏ, loại bỏ những thứ có được trước đó.
Deselection, weeding, getting rid of things previously acquired.
The deacquisition of old library books is necessary for space.
Việc thanh lý sách cũ trong thư viện là cần thiết cho không gian.
The deacquisition of outdated technology is part of progress in society.
Việc thanh lý công nghệ lỗi thời là một phần của tiến bộ trong xã hội.
Deacquisition of antique furniture can be a difficult decision for collectors.
Thanh lý đồ nội thất cổ điển có thể là quyết định khó khăn đối với người sưu tập.
Việc bán đi một cái gì đó đã mua trước đó.
The selling off of something previously acquired.
The deacquisition of the company's assets led to financial stability.
Việc thanh lý tài sản của công ty dẫn đến ổn định tài chính.
The deacquisition of land for public use sparked protests in the community.
Việc thanh lý đất cho mục đích công cộng đã gây ra các cuộc biểu tình trong cộng đồng.
The deacquisition of historical artifacts raised concerns about cultural preservation.
Việc thanh lý các hiện vật lịch sử đã đẩy lên các lo ngại về bảo tồn văn hóa.
Deacquisition (Verb)
Từ đồng nghĩa với deaccession.
Synonym of deaccession.
The museum decided to deacquisition some artworks from its collection.
Bảo tàng quyết định thu hồi một số tác phẩm nghệ thuật.
The library plans to deacquisition old books to make space for new ones.
Thư viện dự định thu hồi những cuốn sách cũ để làm chỗ cho những cuốn mới.
The art gallery will deacquisition pieces that no longer fit its theme.
Phòng trưng bày nghệ thuật sẽ thu hồi những tác phẩm không còn phù hợp với chủ đề của mình.
“Deacquisition” là thuật ngữ chỉ quá trình thoái vốn, đề cập đến việc bán hoặc loại bỏ tài sản thuộc sở hữu của một tổ chức hoặc cá nhân, thường nhằm tối ưu hóa danh mục đầu tư hoặc giảm thiểu rủi ro. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản lý doanh nghiệp, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng ngữ cảnh ngành nghề.
Thuật ngữ "deacquisition" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng La-tinh, có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "khử", và từ "acquisition", bắt nguồn từ "acquisitio", nghĩa là "sự thu nhận". Lịch sử từ này liên quan đến quá trình từ bỏ hoặc tháo gỡ tài sản hoặc tài nguyên đã được tích lũy. Nghĩa hiện tại của "deacquisition" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý tài sản, phản ánh xu hướng tái cấu trúc hoặc tối ưu hóa danh mục đầu tư.
Từ "deacquisition" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, đặc biệt là liên quan đến việc loại bỏ tài sản hoặc nhóm tài sản để tối ưu hóa danh mục đầu tư. Email, báo cáo tài chính hoặc hội thảo chuyên đề về chiến lược tiếp thị cũng thường sử dụng thuật ngữ này.