Bản dịch của từ Deaccession trong tiếng Việt
Deaccession

Deaccession (Noun)
The museum's deaccession of paintings surprised many local art lovers.
Việc bảo tàng loại bỏ các bức tranh đã khiến nhiều người yêu nghệ thuật ngạc nhiên.
The deaccession process does not occur every year at the gallery.
Quá trình loại bỏ không xảy ra hàng năm tại phòng trưng bày.
Is the deaccession of historical artifacts necessary for modern museums?
Việc loại bỏ các hiện vật lịch sử có cần thiết cho các bảo tàng hiện đại không?
Deaccession (Verb)
The museum decided to deaccession two paintings for financial reasons.
Bảo tàng đã quyết định loại bỏ hai bức tranh vì lý do tài chính.
They did not deaccession any artifacts from the local history collection.
Họ không loại bỏ bất kỳ hiện vật nào từ bộ sưu tập lịch sử địa phương.
Did the gallery deaccession any sculptures last year during the sale?
Bộ sưu tập có loại bỏ bất kỳ bức tượng nào năm ngoái trong đợt bán không?
Từ "deaccession" có nghĩa là quá trình tháo gỡ một tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu ra khỏi bộ sưu tập của một tổ chức, chẳng hạn như bảo tàng hoặc thư viện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài sản văn hóa, khi một tổ chức quyết định loại bỏ một mục vì lý do như chiến lược bảo tồn, tài chính, hoặc nhằm cải thiện bộ sưu tập. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deaccession" được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm.
Từ "deaccession" bắt nguồn từ tiền tố Latin "de-" mang nghĩa "ra khỏi" và động từ "accession", có nguồn gốc từ "accessio", nghĩa là "sự gia nhập". Trong bối cảnh nghệ thuật và bảo tàng, "deaccession" chỉ hành động loại bỏ một tác phẩm nghệ thuật hay vật phẩm ra khỏi bộ sưu tập chính thức. Khái niệm này đã phát triển từ việc quản lý tài sản văn hóa và nghệ thuật, phản ánh sự thay đổi trong cách thức bảo tồn và phân phối các giá trị văn hóa.
Từ "deaccession" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong Nghe hiểu và Đọc hiểu, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc bảo tàng, nơi việc loại bỏ tác phẩm khỏi bộ sưu tập được thảo luận. Trong Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về quản lý tài sản văn hóa. Trong các lĩnh vực như bảo tồn nghệ thuật, giáo dục và quản lý bảo tàng, từ này mang ý nghĩa quan trọng khi nói về quyết định chiến lược liên quan đến bộ sưu tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp