Bản dịch của từ Deaccession trong tiếng Việt
Deaccession
Deaccession (Noun)
The museum's deaccession of paintings surprised many local art lovers.
Việc bảo tàng loại bỏ các bức tranh đã khiến nhiều người yêu nghệ thuật ngạc nhiên.
The deaccession process does not occur every year at the gallery.
Quá trình loại bỏ không xảy ra hàng năm tại phòng trưng bày.
Is the deaccession of historical artifacts necessary for modern museums?
Việc loại bỏ các hiện vật lịch sử có cần thiết cho các bảo tàng hiện đại không?
Deaccession (Verb)
The museum decided to deaccession two paintings for financial reasons.
Bảo tàng đã quyết định loại bỏ hai bức tranh vì lý do tài chính.
They did not deaccession any artifacts from the local history collection.
Họ không loại bỏ bất kỳ hiện vật nào từ bộ sưu tập lịch sử địa phương.
Did the gallery deaccession any sculptures last year during the sale?
Bộ sưu tập có loại bỏ bất kỳ bức tượng nào năm ngoái trong đợt bán không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Deaccession cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp