Bản dịch của từ Deadbeat trong tiếng Việt
Deadbeat

Deadbeat (Adjective)
Hoàn toàn kiệt sức.
Completely exhausted.
After a long day of work, she felt deadbeat.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cảm thấy kiệt sức.
The deadbeat students struggled to stay awake during class.
Những học sinh kiệt sức vật lý cố gắng giữ mình tỉnh táo trong lớp học.
He was deadbeat after running a marathon in the morning.
Anh ta kiệt sức sau khi chạy marathon vào buổi sáng.
(của bộ thoát đồng hồ hoặc cơ cấu khác) không bị giật.
Of a clock escapement or other mechanism without recoil.
The deadbeat clock kept perfect time without any recoil.
Đồng hồ deadbeat giữ thời gian hoàn hảo mà không có sự giảm tốc.
The deadbeat mechanism in the watch ensured precise movement.
Cơ cấu deadbeat trong chiếc đồng hồ đảm bảo sự di chuyển chính xác.
The deadbeat device functioned smoothly without any backflow.
Thiết bị deadbeat hoạt động mượt mà mà không có sự trở lại.
Deadbeat (Noun)
Một người nhàn rỗi, vô trách nhiệm hoặc đáng chê trách.
An idle feckless or disreputable person.
The deadbeat refused to work and relied on others for money.
Người lười biếng từ chối làm việc và dựa vào người khác để có tiền.
She was tired of supporting her deadbeat brother financially.
Cô ấy chán ngán việc hỗ trợ tài chính cho anh trai lười biếng của mình.
The community was fed up with the presence of deadbeats.
Cộng đồng đã chán ngấy với sự hiện diện của những người lười biếng.
Họ từ
Từ "deadbeat" thường được sử dụng để chỉ một người không chịu trách nhiệm tài chính, thường là người không trả nợ hoặc không đóng góp cho gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này mang nghĩa tiêu cực và thường chỉ những người lười biếng hoặc sống phụ thuộc vào người khác. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh cụ thể trong từng khu vực.
Từ "deadbeat" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "dead" (chết) và "beat" (đánh). "Dead" ám chỉ trạng thái không hoạt động, trong khi "beat" có thể hiểu là bỏ cuộc hoặc không có sức lực. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người không làm việc hoặc dựa dẫm vào người khác. Ngày nay, "deadbeat" thường dùng để chỉ những cá nhân không chịu trách nhiệm tài chính hay xã hội, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại.
Từ "deadbeat" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội, mô tả những cá nhân không có khả năng hoặc không muốn đóng góp cho các trách nhiệm tài chính hoặc xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, nhưng có thể được dùng trong phần Speaking và Writing để mô tả hành vi tiêu cực. Trong văn phong học thuật, "deadbeat" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân và lực lượng lao động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp