Bản dịch của từ Escapement trong tiếng Việt
Escapement

Escapement (Noun)
The escapement of the typewriter ensures proper spacing between letters.
Cơ chế thoát của máy đánh chữ đảm bảo khoảng cách phù hợp giữa các chữ cái.
She adjusted the escapement to improve the typing accuracy.
Cô ấy điều chỉnh cơ chế thoát để cải thiện độ chính xác khi gõ.
The new model features an advanced escapement for smoother typing.
Mẫu mới có cơ chế thoát tiên tiến giúp việc gõ mượt mà hơn.
Một cơ cấu trong đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay luân phiên kiểm tra và nhả đoàn tàu theo một lượng cố định và truyền xung lực định kỳ từ lò xo hoặc vật nặng tới bánh xe cân bằng hoặc con lắc.
A mechanism in a clock or watch that alternately checks and releases the train by a fixed amount and transmits a periodic impulse from the spring or weight to the balance wheel or pendulum.
The escapement of society is crucial for maintaining order and balance.
Cơ cấu xả trốn của xã hội quan trọng để duy trì trật tự và cân bằng.
Without a proper escapement, chaos can easily take over a community.
Thiếu cơ chế xả trốn đúng đắn, hỗn loạn có thể dễ dàng thống trị một cộng đồng.
The escapement mechanism in social systems ensures stability and progress.
Cơ chế xả trốn trong các hệ thống xã hội đảm bảo ổn định và tiến bộ.
The escapement in the piano allows for quick hammer movement.
Cơ cấu thoát trong cây đàn piano cho phép chuyển động búa nhanh chóng.
Understanding the escapement is crucial for piano technicians.
Hiểu biết về cơ cấu thoát là quan trọng đối với kỹ thuật viên piano.
The piano's escapement mechanism affects the sound quality produced.
Cơ cấu thoát của cây đàn piano ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh sản xuất.
Họ từ
Thuật ngữ "escapement" trong lĩnh vực đồng hồ và cơ khí chỉ cơ chế kiểm soát chuyển động của bánh răng, cho phép năng lượng từ nguồn năng lượng (như lò xo) được giải phóng một cách điều chỉnh để duy trì thời gian chính xác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "escapement" có thể chỉ đến các cơ chế khác nhau trong các thiết bị, như máy tính hoặc cơ chế tự động khác, cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng của thuật ngữ này.
Từ "escapement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "excapere", có nghĩa là "trốn thoát" hoặc "thoát ra". Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này liên quan đến cơ cấu trong đồng hồ giúp kiểm soát sự di chuyển của bánh răng, cho phép năng lượng được giải phóng một cách có kiểm soát. Nguyên nghĩa của từ đã tiến hóa từ việc chỉ ra hành động trốn thoát sang khái niệm quy tắc và kiểm soát trong cơ học, phản ánh sự chuyển biến trong sử dụng ngôn ngữ.
Từ "escapement" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh ngữ nghĩa rộng hơn, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như cơ khí và đồng hồ học, chỉ cơ cấu mà điều khiển chuyển động của bánh xe dẫn động trong đồng hồ. Do đó, nó thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến công nghệ và thiết kế đồng hồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



