Bản dịch của từ Escapement trong tiếng Việt

Escapement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escapement (Noun)

ɛskˈeipmn̩t
ɪskˈeipmn̩t
01

Một cơ chế trong máy đánh chữ làm dịch chuyển bàn phím một khoảng nhỏ cố định sang trái sau khi nhấn và thả phím.

A mechanism in a typewriter that shifts the carriage a small fixed amount to the left after a key is pressed and released.

Ví dụ

The escapement of the typewriter ensures proper spacing between letters.

Cơ chế thoát của máy đánh chữ đảm bảo khoảng cách phù hợp giữa các chữ cái.

She adjusted the escapement to improve the typing accuracy.

Cô ấy điều chỉnh cơ chế thoát để cải thiện độ chính xác khi gõ.

The new model features an advanced escapement for smoother typing.

Mẫu mới có cơ chế thoát tiên tiến giúp việc gõ mượt mà hơn.

02

Một cơ cấu trong đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay luân phiên kiểm tra và nhả đoàn tàu theo một lượng cố định và truyền xung lực định kỳ từ lò xo hoặc vật nặng tới bánh xe cân bằng hoặc con lắc.

A mechanism in a clock or watch that alternately checks and releases the train by a fixed amount and transmits a periodic impulse from the spring or weight to the balance wheel or pendulum.

Ví dụ

The escapement of society is crucial for maintaining order and balance.

Cơ cấu xả trốn của xã hội quan trọng để duy trì trật tự và cân bằng.

Without a proper escapement, chaos can easily take over a community.

Thiếu cơ chế xả trốn đúng đắn, hỗn loạn có thể dễ dàng thống trị một cộng đồng.

The escapement mechanism in social systems ensures stability and progress.

Cơ chế xả trốn trong các hệ thống xã hội đảm bảo ổn định và tiến bộ.

03

Một phần cơ chế của đàn piano cho phép búa rơi trở lại ngay khi chạm vào dây.

The part of the mechanism in a piano that enables the hammer to fall back as soon as it has struck the string.

Ví dụ

The escapement in the piano allows for quick hammer movement.

Cơ cấu thoát trong cây đàn piano cho phép chuyển động búa nhanh chóng.

Understanding the escapement is crucial for piano technicians.

Hiểu biết về cơ cấu thoát là quan trọng đối với kỹ thuật viên piano.

The piano's escapement mechanism affects the sound quality produced.

Cơ cấu thoát của cây đàn piano ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh sản xuất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/escapement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The vast green space with plenty of trees and greenery is perfect for the city's hustle and bustle [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Firstly, it is unjust for offenders to legal punishment and continue their normal lives despite harming society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Quite often, people use television as an from their daily life, and as a tool for relaxation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once poverty and crime are intertwined, it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Escapement

Không có idiom phù hợp