Bản dịch của từ Pendulum trong tiếng Việt
Pendulum
Pendulum (Noun Countable)
Một vật nặng được treo vào một điểm cố định để nó có thể lắc lư tự do, đặc biệt là một thanh có vật nặng ở đầu dùng để điều chỉnh đồng hồ.
A weight hung from a fixed point so that it can swing freely especially a rod with a weight at the end used in regulating a clock.
The pendulum of social media swings between love and hate.
Con lắc của truyền thông xã hội dao động giữa yêu và ghét.
Some people find the pendulum of social interactions overwhelming.
Một số người thấy con lắc của giao tiếp xã hội áp đảo.
Does the pendulum of societal norms affect your daily life?
Liệu con lắc của các quy chuẩn xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn không?
Họ từ
"Pendulum" là một thuật ngữ chỉ một khối lượng treo lơ lửng, thường từ một điểm cố định, có khả năng dao động qua lại do trọng lực. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, như vật lý, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng các đơn vị đo lường. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh về đồng hồ hoặc máy móc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc giáo dục.
Từ "pendulum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pendulus", có nghĩa là "treo", bắt nguồn từ động từ "pendere" có nghĩa là "treo lơ lửng". Lịch sử từ này bắt đầu từ thời kỳ Renaissance, khi các nhà khoa học như Galileo và Huygens nghiên cứu chuyển động của vật thể lơ lửng. Ngày nay, "pendulum" không chỉ ám chỉ đến công cụ đo thời gian mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự cân bằng và chu kỳ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "pendulum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc. Trong văn cảnh học thuật, "pendulum" thường được dùng để chỉ chuyển động qua lại, ví dụ như trong cơ học hoặc nêu ví dụ về sự thay đổi trong quan điểm xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, triết học và tâm lý học để mô tả sự biến động hoặc cân bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp