Bản dịch của từ Dealer market trong tiếng Việt

Dealer market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dealer market (Noun)

dˈilɚ mˈɑɹkət
dˈilɚ mˈɑɹkət
01

Một thị trường nơi chứng khoán được giao dịch qua các nhà môi giới, thay vì trực tiếp giữa người mua và người bán.

A market where securities are traded through dealers, rather than directly between buyers and sellers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thị trường tài chính trong đó người tham gia giao dịch chứng khoán với sự trợ giúp của trung gian.

A financial market in which participants trade securities with the help of intermediaries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thị trường được đặc trưng bởi sự hiện diện của các nhà môi giới, những người hỗ trợ giao dịch và cung cấp tính thanh khoản.

A market characterized by the presence of dealers, who facilitate trades and provide liquidity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dealer market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dealer market

Không có idiom phù hợp