Bản dịch của từ Dealer market trong tiếng Việt
Dealer market
Noun [U/C]

Dealer market (Noun)
dˈilɚ mˈɑɹkət
dˈilɚ mˈɑɹkət
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thị trường được đặc trưng bởi sự hiện diện của các nhà môi giới, những người hỗ trợ giao dịch và cung cấp tính thanh khoản.
A market characterized by the presence of dealers, who facilitate trades and provide liquidity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dealer market
Không có idiom phù hợp