Bản dịch của từ Death knell trong tiếng Việt

Death knell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death knell (Noun)

dɛɵ nɛl
dɛɵ nɛl
01

(bằng cách mở rộng) một dấu hiệu hoặc điềm báo trước cái chết hoặc sự hủy diệt của một cái gì đó.

By extension a sign or omen foretelling the death or destruction of something.

Ví dụ

The closure of the factory was seen as the death knell for the town's economy.

Việc đóng cửa nhà máy được coi là điềm báo cho nền kinh tế của thị trấn.

Ignoring climate change warnings could be the death knell for humanity.

Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu có thể là điềm báo cho nhân loại.

Is the decrease in social interactions a death knell for community spirit?

Việc giảm tương tác xã hội có phải là điềm báo cho tinh thần cộng đồng không?

02

Tiếng chuông báo hiệu cái chết.

The tolling of a bell announcing death.

Ví dụ

The death knell rang in the village, signaling a tragic loss.

Tiếng chuông báo tử vang lên trong làng, báo hiệu một mất mát bi thảm.

The small town never heard the death knell, a sign of peace.

Thị trấn nhỏ chưa bao giờ nghe thấy tiếng chuông báo tử, một dấu hiệu của hòa bình.

Did the death knell toll for the famous author's passing?

Liệu tiếng chuông báo tử đã vang lên cho sự qua đời của tác giả nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/death knell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Death knell

Không có idiom phù hợp